Số liệu thống kê VĐQG Hà Lan mùa giải 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Hà Lan
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Hà Lan
Thống kê bóng đá VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 252 (82.35%) |
Số trận sắp đá | 54 (17.65%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 114 (37.25%) |
Số trận thắng (sân khách) | 74 (24.18%) |
Số trận hòa | 64 (20.92%) |
Số bàn thắng | 752 (2.98 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 425 (1.69 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 327 (1.3 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | PSV Eindhoven (81 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | PSV Eindhoven (81 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | PSV Eindhoven (39 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Almere City FC (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Almere City FC (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Almere City FC (8 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | AFC Ajax (21 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | AFC Ajax, Groningen (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | AFC Ajax (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (56 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (35 bàn thua) |
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | HL Eredivisie |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |