Willem II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Willem II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Willem II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896-8-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Goirleseweg 34 5026 PC,Tilburg |
Sân vận động | Willem II Stadion |
Sức chứa sân vận động | 14,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Reinier Robbemond |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.willem-ii.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Willem II mới nhất
-
26/01 20:30RKC WaalwijkWillem II1 - 0Vòng 20
-
19/01 02:00Willem IIFeyenoord0 - 1Vòng 19
-
12/01 18:15FC Twente EnschedeWillem II2 - 2Vòng 18
-
22/12 22:45Willem IINEC Nijmegen2 - 1Vòng 17
-
14/12 02:00PEC ZwolleWillem II0 - 1Vòng 16
-
08/12 20:30Willem IISC Heerenveen0 - 0Vòng 15
-
01/12 00:45GroningenWillem II1 - 0Vòng 14
-
24/11 20:30Willem IINAC Breda0 - 1Vòng 13
-
10/11 22:45AZ AlkmaarWillem II0 - 2Vòng 12
-
20/12 00:45NoordwijkWillem II1 - 0
Lịch thi đấu Willem II sắp tới
-
03/02 02:00Willem IIAZ Alkmaar? - ?Vòng 21
-
09/02 00:45PSV EindhovenWillem II? - ?Vòng 22
-
16/02 03:00Willem IIGroningen? - ?Vòng 23
-
02/03 22:45Sparta RotterdamWillem II? - ?Vòng 24
-
09/03 18:15Willem IIFC Utrecht? - ?Vòng 25
-
16/03 18:15Go Ahead EaglesWillem II? - ?Vòng 26
-
30/03 00:45Willem IIAlmere City FC? - ?Vòng 27
-
05/04 01:00SC HeerenveenWillem II? - ?Vòng 28
-
13/04 21:45Willem IIAFC Ajax? - ?Vòng 29
-
27/04 22:00Fortuna SittardWillem II? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs