Kết quả Willem II vs SC Telstar, 23h00 ngày 01/06

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng

  • Willem II vs SC Telstar: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Mees Kaandorp (Assist:Tyrone Owusu)
  • 12'
    0-2
    goalnbsp;Youssef El Kachati (Assist:Mees Kaandorp)
  • 17'
    Rob Nizet goalnbsp;
    1-2
  • 22'
    1-2
    Danny Bakker
  • 58'
    1-3
    goalnbsp;Mees Kaandorp (Assist:Dewon Koswal)
  • 64'
    Runar Thor Sigurgeirsson nbsp;
    Emilio Kehrer nbsp;
    1-3
  • 64'
    Nick Doodeman nbsp;
    Cisse Sandra nbsp;
    1-3
  • 64'
    Kyan Vaesen nbsp;
    Raffael Behounek nbsp;
    1-3
  • 71'
    Dennis Kaygin nbsp;
    Jesse Bosch nbsp;
    1-3
  • 72'
    1-3
    nbsp;Jayden Turfkruier
    nbsp;Nils Rossen
  • 74'
    Jeremy Bokilai
    1-3
  • 75'
    Youssuf Sylla nbsp;
    Jeremy Bokilai nbsp;
    1-3
  • 78'
    1-3
    nbsp;Tom Overtoom
    nbsp;Mees Kaandorp
  • 80'
    Tommy St Jago
    1-3
  • 80'
    Uriel van Aalst nbsp;
    Rob Nizet nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    Tyrese Noslin
  • Willem II vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị

  • Willem II4-3-3
    1
    Thomas Didillon
    22
    Rob Nizet
    6
    Boris Lambert
    30
    Raffael Behounek
    33
    Tommy St Jago
    34
    Amine Lachkar
    14
    Cisse Sandra
    8
    Jesse Bosch
    16
    Ringo Meerveld
    18
    Jeremy Bokilai
    11
    Emilio Kehrer
    9
    Youssef El Kachati
    17
    Nils Rossen
    14
    Mees Kaandorp
    11
    Tyrese Noslin
    4
    Guus Offerhaus
    25
    Tyrone Owusu
    2
    Jeff Hardeveld
    3
    Mitch Apau
    21
    Dewon Koswal
    6
    Danny Bakker
    1
    Ronald Koeman
    SC Telstar3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Nick Doodeman
    17Patrick Joosten
    77Dennis Kaygin
    15Miodrag Pivas
    4Erik Schouten
    41Maarten Schut
    5Runar Thor Sigurgeirsson
    19Youssuf Sylla
    9Kyan Vaesen
    51Uriel van Aalst
    24Connor Van Den Berg
    50Per van Loon
    Tyrick Bodak 28
    Achraf Douiri 16
    Sebastiaan Hagedoorn 19
    Joey Houweling 20
    Reda Kharchouch 27
    Rayyan Koubini 23
    Adil Lechkar 15
    Yamano Olfers 24
    Tom Overtoom 12
    Jayden Turfkruier 8
    Remi van Ekeris 18
    Jaylan van Schooneveld 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Reinier Robbemond
    Mike Snoei
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Willem II vs SC Telstar: Số liệu thống kê

  • Willem II
    SC Telstar
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 443
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs