Kết quả Dordrecht vs De Graafschap, 01h00 ngày 18/05

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng

  • Dordrecht vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Ralf Seuntjens
  • 64'
    Kwame Tabiri nbsp;
    Daniel van Vianen nbsp;
    0-0
  • 68'
    Gabriele Parlanti (Assist:Devin Haen) goalnbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Philip Brittijn
    nbsp;Reuven Niemeijer
  • 73'
    Vieiri Kotzebue nbsp;
    Joshua Pynadath nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Ibrahim El Kadiri
    nbsp;Levi Schoppema
  • 75'
    1-0
    nbsp;Arjen Van Der Heide
    nbsp;Wanya Marcal-Madivadua
  • 75'
    1-0
    nbsp;Jesse van de Haar
    nbsp;Jack Cooper Love
  • 83'
    1-0
    nbsp;Youssef El Jebli
    nbsp;Tristan van Gilst
  • 87'
    Jaden Slory (Assist:Devin Haen) goalnbsp;
    2-0
  • 88'
    Lorenzo Codutti nbsp;
    Jaden Slory nbsp;
    2-0
  • Dordrecht vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-3-3
    63
    Celton Biai
    5
    John Hilton
    15
    Yannis MBemba
    4
    Augustin Drakpe
    3
    Sem Valk
    8
    Gabriele Parlanti
    10
    Jari Schuurman
    6
    Daniel van Vianen
    11
    Joshua Pynadath
    9
    Devin Haen
    28
    Jaden Slory
    9
    Jack Cooper Love
    26
    Ralf Seuntjens
    37
    Wanya Marcal-Madivadua
    33
    Reuven Niemeijer
    8
    Donny Warmerdam
    7
    Tristan van Gilst
    5
    Levi Schoppema
    22
    Jeffrey Fortes
    4
    Maas Willemsen
    20
    Rio Hillen
    1
    Ties Wieggers
    De Graafschap3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Marouane Afaker
    17Reda Akmum
    1Mannou Berger
    2Lorenzo Codutti
    27Jayson Ezeb
    7Vieiri Kotzebue
    14Chiel Olde Keizer
    19Tom Sanne
    18Ben Scholte
    16Leo Seydoux
    12Kwame Tabiri
    20Joep van der Sluijs
    Rowan Besselink 3
    Philip Brittijn 23
    Simon Colyn 11
    Youssef El Jebli 47
    Ibrahim El Kadiri 30
    Rick Jonkers 25
    Lion Kaak 6
    Sten Kremers 12
    Anass Najah 27
    Kaya Symons 21
    Jesse van de Haar 15
    Arjen Van Der Heide 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    De Graafschap
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs