Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag, 23h45 ngày 13/05

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng

  • SC Telstar vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 5'
    Youssef El Kachati (Assist:Tyrone Owusu) goalnbsp;
    1-0
  • 9'
    1-0
    Juho Kilo
  • 45'
    Danny Bakker (Assist:Jeff Hardeveld) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    Jayden Turfkruier nbsp;
    Tyrone Owusu nbsp;
    2-0
  • 53'
    Jeff Hardeveld
    2-0
  • 53'
    2-0
    Lee Bonis Penalty cancelled
  • 58'
    2-0
    nbsp;Luka Reischl
    nbsp;Lee Bonis
  • 69'
    2-0
    nbsp;Alex Schalk
    nbsp;Cameron Peupion
  • 75'
    Remi van Ekeris nbsp;
    Mohamed Hamdaoui nbsp;
    2-0
  • 75'
    Reda Kharchouch nbsp;
    Youssef El Kachati nbsp;
    2-0
  • 81'
    2-0
    Matteo Waem
  • 82'
    Mees Kaandorp nbsp;
    Danny Bakker nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Illaijh de Ruijter
    nbsp;Sloot Steven Van Der
  • 89'
    Adil Lechkar nbsp;
    Tyrese Noslin nbsp;
    2-0
  • SC Telstar vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-5-2
    1
    Ronald Koeman
    6
    Danny Bakker
    4
    Guus Offerhaus
    3
    Mitch Apau
    2
    Jeff Hardeveld
    7
    Mohamed Hamdaoui
    17
    Nils Rossen
    25
    Tyrone Owusu
    11
    Tyrese Noslin
    9
    Youssef El Kachati
    21
    Dewon Koswal
    9
    Lee Bonis
    7
    Daryl van Mieghem
    11
    Evan Rottier
    18
    Cameron Peupion
    8
    Jari Vlak
    25
    Juho Kilo
    2
    Sloot Steven Van Der
    45
    Diogo Tomas
    4
    Matteo Waem
    5
    Sekou Sylla
    23
    Kilian Nikiema
    ADO Den Haag4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Tyrick Bodak
    16Achraf Douiri
    19Sebastiaan Hagedoorn
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    27Reda Kharchouch
    15Adil Lechkar
    12Tom Overtoom
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    26Jaylan van Schooneveld
    Tim Coremans 28
    Finn de Bruin 16
    Illaijh de Ruijter 26
    Taneli Hamalainen 12
    Milan Hokke 15
    Maikey Houwaart 32
    Dano Lourens 22
    Elias Mohammad 17
    Luka Reischl 19
    Alex Schalk 10
    Kursad Surmeli 6
    Hugo Wentges 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    ADO Den Haag
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    413
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs