Kết quả SC Cambuur vs Den Bosch, 01h00 ngày 17/05
Kết quả SC Cambuur vs Den Bosch
Đối đầu SC Cambuur vs Den Bosch
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:00
-
Đã kết thúc
90phút [1-0], 120phút [1-1]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 3
0.78U 3
1.031
1.53X
4.752
5.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.81O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs Den Bosch
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
SC Cambuur vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
31'0-0Konstantinos Doumtsios
-
46'0-0nbsp;Sheddy Barglan
nbsp;Hicham Acheffay -
60'0-0Mikulas Bakala
-
61'Mark Diemers
nbsp;
1-0 -
68'1-0nbsp;Denzel Kuijpers
nbsp;Konstantinos Doumtsios -
69'1-0Stan Henderikx
-
71'1-0Byron Burgering
-
80'Jeredy Hilterman nbsp;
Tony Rolke nbsp;1-0 -
80'1-0nbsp;Markus Soomets
nbsp;Mikulas Bakala -
80'Sturla Ottesen nbsp;
Floris Smand nbsp;1-0 -
89'1-0Sheddy Barglan
-
90'Jeredy Hilterman1-0
-
90'1-0Teun van Grunsven
-
90'1-0Danny Verbeek
-
91'1-0nbsp;Rein van Hedel
nbsp;Danny Verbeek -
94'Maikel Kieftenbeld nbsp;
Jeremy Van Mullem nbsp;1-0 -
94'Thomas Poll nbsp;
Tomas Galvez nbsp;1-0 -
98'1-0Mees Laros
-
105'Iwan Henstra nbsp;
Matthias Nartey nbsp;1-0 -
113'1-1
nbsp;Sheddy Barglan (Assist:Byron Burgering)
-
113'Michael de Leeuw nbsp;
Tyrique Mercera nbsp;1-1 -
115'Thomas Poll1-1
-
119'Remco Balk1-1
-
120'1-1nbsp;Stan Maas
nbsp;Byron Burgering -
120'Maikel Kieftenbeld1-1
-
SC Cambuur vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
SC Cambuur4-2-3-11Thijs Jansen16Tomas Galvez20Bryant Nieling3Floris Smand26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels10Mark Diemers7Remco Balk18Tony Rolke7Konstantinos Doumtsios17Byron Burgering11Danny Verbeek20Hicham Acheffay23Mikulas Bakala33Mees Laros18Rik Mulders15Teun van Grunsven5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
11Ilias Alhaft19Michael de Leeuw41Iwan Henstra99Jeredy Hilterman8Maikel Kieftenbeld27Wiebe Kooistra23Brett Minnema15Sturla Ottesen5Thomas Poll22Daan Reiziger28Nicky Souren36Daan VisserMees Bakker 1Sheddy Barglan 47Tjemme Bijlsma 31Zaid el Bakkali 29David Jonathans 19Yannick Keijser 34Denzel Kuijpers 21Stan Maas 24Markus Soomets 6Victor Van Den Bogert 3Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sjors UlteeTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
SC CambuurDen Bosch
-
10Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng8
-
nbsp;nbsp;
-
32Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
635Số đường chuyền285
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác55%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi21
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Corners (Overtime)0
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
40Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
148Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
131Tấn công nguy hiểm28
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs