Kết quả De Graafschap vs Dordrecht, 02h00 ngày 14/05
Kết quả De Graafschap vs Dordrecht
Đối đầu De Graafschap vs Dordrecht
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ tư, Ngày 14/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 3.5
0.99U 3.5
0.851
1.80X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs Dordrecht
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng
-
De Graafschap vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
17'Jeffrey Fortes0-0
-
25'0-0Yannis MBemba
-
41'Donny Warmerdam0-0
-
62'0-0Jari Schuurman Goal Disallowed
-
67'Philip Brittijn nbsp;
Tristan van Gilst nbsp;0-0 -
68'Arjen Van Der Heide nbsp;
Wanya Marcal-Madivadua nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Joep van der Sluijs
nbsp;Vieiri Kotzebue -
80'Arjen Van Der Heide0-0
-
81'Simon Colyn nbsp;
Reuven Niemeijer nbsp;0-0 -
88'0-0nbsp;Kwame Tabiri
nbsp;Gabriele Parlanti -
88'0-0nbsp;Leo Seydoux
nbsp;Jaden Slory -
90'Mimoun Mahi nbsp;
Jack Cooper Love nbsp;0-0
-
De Graafschap vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap3-5-21Ties Wieggers20Rio Hillen4Maas Willemsen22Jeffrey Fortes5Levi Schoppema7Tristan van Gilst8Donny Warmerdam33Reuven Niemeijer37Wanya Marcal-Madivadua26Ralf Seuntjens9Jack Cooper Love9Devin Haen28Jaden Slory10Jari Schuurman7Vieiri Kotzebue8Gabriele Parlanti6Daniel van Vianen3Sem Valk4Augustin Drakpe15Yannis MBemba5John Hilton63Celton Biai
- Đội hình dự bị
-
3Rowan Besselink23Philip Brittijn11Simon Colyn47Youssef El Jebli30Ibrahim El Kadiri25Rick Jonkers6Lion Kaak12Sten Kremers10Mimoun Mahi27Anass Najah21Kaya Symons28Arjen Van Der HeideMarouane Afaker 23Reda Akmum 17Mannou Berger 1Lorenzo Codutti 2Igor Daniel da Silva 24Chiel Olde Keizer 14Joshua Pynadath 11Tom Sanne 19Ben Scholte 18Leo Seydoux 16Kwame Tabiri 12Joep van der Sluijs 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
De GraafschapDordrecht
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
372Số đường chuyền376
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công38
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs