Phong độ SC Cambuur gần đây, KQ SC Cambuur mới nhất
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
21/01/2025Roda JCSC Cambuur0 - 0W
-
18/01/2025SC CambuurExcelsior SBV1 - 0W
-
21/12/2024SC CambuurAZ Alkmaar (Youth)0 - 0L
-
14/12/2024De GraafschapSC Cambuur0 - 1W
-
07/12/2024SC CambuurADO Den Haag1 - 0W
-
30/11/2024SC TelstarSC Cambuur2 - 1D
-
27/11/2024SC CambuurDen Bosch0 - 1L
-
23/11/2024Vitesse ArnhemSC Cambuur0 - 4W
-
09/11/2024SC CambuurJong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0W
-
18/12/2024RKC WaalwijkSC Cambuur1 - 1L
Thống kê phong độ SC Cambuur gần đây, KQ SC Cambuur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ SC Cambuur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Cambuur gần đây: theo giải đấu
-
21/01/2025Roda JCSC Cambuur0 - 0W
-
18/01/2025SC CambuurExcelsior SBV1 - 0W
-
21/12/2024SC CambuurAZ Alkmaar (Youth)0 - 0L
-
14/12/2024De GraafschapSC Cambuur0 - 1W
-
07/12/2024SC CambuurADO Den Haag1 - 0W
-
30/11/2024SC TelstarSC Cambuur2 - 1D
-
27/11/2024SC CambuurDen Bosch0 - 1L
-
23/11/2024Vitesse ArnhemSC Cambuur0 - 4W
-
09/11/2024SC CambuurJong PSV Eindhoven (Youth)1 - 0W
-
18/12/2024RKC WaalwijkSC Cambuur1 - 1L
- Kết quả SC Cambuur mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả SC Cambuur mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Cambuur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Cambuur (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
SC Cambuur (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: