Kết quả Vitesse Arnhem vs SC Cambuur, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Vitesse Arnhem vs SC Cambuur
Đối đầu Vitesse Arnhem vs SC Cambuur
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Vitesse Arnhem 30SC Cambuur 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.62X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs SC Cambuur
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Vitesse Arnhem vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
14'0-1nbsp;Remco Balk
-
15'0-2nbsp;Ilias Alhaft (Assist:Nicky Souren)
-
17'Alexander Büttner0-2
-
31'0-2Benjamin Pauwels
-
37'0-3nbsp;Thomas Poll
-
42'0-4nbsp;Benjamin Pauwels (Assist:Maikel Kieftenbeld)
-
46'Giovanni Van Zwam nbsp;
Dillon Hoogewerf nbsp;0-4 -
46'Andy Visser nbsp;
Irakli Yegoian nbsp;0-4 -
46'0-4nbsp;Sturla Ottesen
nbsp;Tyrique Mercera -
46'Mats Egbring nbsp;
Loek Postma nbsp;0-4 -
46'Angelos Tsingaras nbsp;
Mathijs Tielemans nbsp;0-4 -
47'Enzo Cornelisse0-4
-
58'0-4nbsp;Arnau Casas Arcas
nbsp;Maikel Kieftenbeld -
68'0-4nbsp;Fedde de Jong
nbsp;Ilias Alhaft -
68'0-4nbsp;Michael de Leeuw
nbsp;Nicky Souren -
74'Anass Zarrouk nbsp;
Alexander Büttner nbsp;0-4 -
77'0-4nbsp;Tony Rolke
nbsp;Matthias Nartey -
82'0-5Angelos Tsingaras(OW)
-
83'Mats Egbring0-5
-
90'0-6nbsp;Tony Rolke
-
Vitesse Arnhem vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem4-2-3-116Tom Bramel28Alexander Büttner6Loek Postma55Marcus Steffen2Mees Kreekels8Enzo Cornelisse21Mathijs Tielemans11Dillon Hoogewerf20Irakli Yegoian7Gyan de Regt9Simon van Duivenbooden7Remco Balk11Ilias Alhaft17Matthias Nartey29Benjamin Pauwels8Maikel Kieftenbeld28Nicky Souren26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling5Thomas Poll1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
5Justin Bakker22Mats Egbring98Tomislav Gudelj35Bas Huisman12Sil Milder25Adam Tahaui37Angelos Tsingaras24Roan van der Plaat23Mikki van Sas3Giovanni Van Zwam19Andy Visser34Anass ZarroukArnau Casas Arcas 14Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Daan Reiziger 22Tony Rolke 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemSC Cambuur
-
3Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền375
-
nbsp;nbsp;
-
93%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
18Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
127Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 26 | 25 | 46 | H T H T T T |
2 | Excelsior SBV | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 21 | 19 | 42 | T H H H T B |
3 | SC Cambuur | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 19 | 11 | 38 | H T T B T T |
4 | Dordrecht | 22 | 10 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 37 | T T T H B H |
5 | ADO Den Haag | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 34 | B T B T T T |
6 | De Graafschap | 21 | 9 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 33 | B T B B B H |
7 | Den Bosch | 21 | 9 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 33 | T B H H T B |
8 | Roda JC | 22 | 9 | 6 | 7 | 28 | 28 | 0 | 33 | H T B B T B |
9 | Emmen | 21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 32 | T B H H B B |
10 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B H B B B |
11 | SC Telstar | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 29 | H B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 37 | -6 | 29 | T T B H B T |
13 | MVV Maastricht | 22 | 6 | 8 | 8 | 35 | 33 | 2 | 26 | T H B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B H T T H |
15 | FC Oss | 22 | 6 | 7 | 9 | 17 | 35 | -18 | 25 | H H T B T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T B T B T |
17 | VVV Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H T H T T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 44 | -11 | 21 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 40 | -20 | 14 | H H B B T H |
20 | Vitesse Arnhem | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 53 | -24 | 13 | T H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs