Kết quả Den Bosch vs FC Oss, 02h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • Den Bosch vs FC Oss: Diễn biến chính

  • 43'
    0-0
    Giovanni Troupee
  • 68'
    0-0
    nbsp;Thomas Cox
    nbsp;Giovanni Troupee
  • 68'
    0-0
    nbsp;Joshua Zimmerman
    nbsp;Mauresmo Hinoke
  • 74'
    Sebastian Karlsson Grach nbsp;
    Kevin Monzialo nbsp;
    0-0
  • 74'
    Vieiri Kotzebue nbsp;
    Danzell Gravenberch nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Mart Remans
    nbsp;Giovanni Korte
  • 86'
    Hicham Acheffay nbsp;
    Byron Burgering nbsp;
    0-0
  • 86'
    0-0
    nbsp;Abel William Stensrud
    nbsp;Arthur Allemeersch
  • 90'
    0-0
    nbsp;Tom van der Werff
    nbsp;Julian Kuijpers
  • 90'
    Sebastian Karlsson Grach (Assist:Hicham Acheffay) goalnbsp;
    1-0
  • Den Bosch vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị

  • Den Bosch4-3-3
    36
    Pepijn van de Merbel
    14
    Nick de Groot
    5
    Stan Henderikx
    15
    Teun van Grunsven
    47
    Sheddy Barglan
    11
    Danny Verbeek
    23
    Mikulas Bakala
    33
    Mees Laros
    16
    Kevin Monzialo
    22
    Danzell Gravenberch
    17
    Byron Burgering
    39
    Arthur Allemeersch
    10
    Giovanni Korte
    7
    Karim Loukili
    17
    Mauresmo Hinoke
    8
    Marcelencio Esajas
    6
    Mitchell van Rooijen
    20
    Giovanni Troupee
    2
    Leonel Miguel
    4
    Xander Lambrix
    26
    Julian Kuijpers
    1
    Mike Havekotte
    FC Oss4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Hicham Acheffay
    31Tjemme Bijlsma
    40Ilias Boumassaoudi
    48Silver Elum
    9Sebastian Karlsson Grach
    34Yannick Keijser
    7Vieiri Kotzebue
    21Denzel Kuijpers
    24Stan Maas
    28Markus Soomets
    3Victor Van Den Bogert
    8Rein van Hedel
    Thomas Cox 21
    Calvin Mac Intosch 3
    Tymen Niekel 29
    Mart Remans 11
    Devin Remie 27
    Abel William Stensrud 9
    Mohamed Sekou Toure 18
    Jules Van Bost 5
    Tom van der Werff 14
    Max van Herk 16
    Joshua Zimmerman 75
    Sven Zitman 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Kaczmarek
    Ruud Brood
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Den Bosch vs FC Oss: Số liệu thống kê

  • Den Bosch
    FC Oss
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 448
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs