Kết quả Den Bosch vs FC Oss, 02h00 ngày 25/01
Kết quả Den Bosch vs FC Oss
Đối đầu Den Bosch vs FC Oss
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
FC Oss 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.70X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23
-
Den Bosch vs FC Oss: Diễn biến chính
-
43'0-0Giovanni Troupee
-
68'0-0nbsp;Thomas Cox
nbsp;Giovanni Troupee -
68'0-0nbsp;Joshua Zimmerman
nbsp;Mauresmo Hinoke -
74'Sebastian Karlsson Grach nbsp;
Kevin Monzialo nbsp;0-0 -
74'Vieiri Kotzebue nbsp;
Danzell Gravenberch nbsp;0-0 -
86'0-0nbsp;Mart Remans
nbsp;Giovanni Korte -
86'Hicham Acheffay nbsp;
Byron Burgering nbsp;0-0 -
86'0-0nbsp;Abel William Stensrud
nbsp;Arthur Allemeersch -
90'0-0nbsp;Tom van der Werff
nbsp;Julian Kuijpers -
90'Sebastian Karlsson Grach (Assist:Hicham Acheffay) nbsp;1-0
-
Den Bosch vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-3-336Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven47Sheddy Barglan11Danny Verbeek23Mikulas Bakala33Mees Laros16Kevin Monzialo22Danzell Gravenberch17Byron Burgering39Arthur Allemeersch10Giovanni Korte7Karim Loukili17Mauresmo Hinoke8Marcelencio Esajas6Mitchell van Rooijen20Giovanni Troupee2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
20Hicham Acheffay31Tjemme Bijlsma40Ilias Boumassaoudi48Silver Elum9Sebastian Karlsson Grach34Yannick Keijser7Vieiri Kotzebue21Denzel Kuijpers24Stan Maas28Markus Soomets3Victor Van Den Bogert8Rein van HedelThomas Cox 21Calvin Mac Intosch 3Tymen Niekel 29Mart Remans 11Devin Remie 27Abel William Stensrud 9Mohamed Sekou Toure 18Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Joshua Zimmerman 75Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
Den BoschFC Oss
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
448Số đường chuyền344
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs