Kết quả Den Bosch vs Volendam, 02h00 ngày 01/02
Kết quả Den Bosch vs Volendam
Đối đầu Den Bosch vs Volendam
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Den Bosch 13Volendam 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.25X
3.702
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.99O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Den Bosch vs Volendam: Diễn biến chính
-
24'Stan Maas nbsp;
Sheddy Barglan nbsp;0-0 -
43'Byron Burgering (Assist:Mees Laros) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Bilal Ould-Chikh
nbsp;Nordin Bukala -
48'Byron Burgering (Assist:Mikulas Bakala) nbsp;2-0
-
49'Mees Laros2-0
-
53'Danzell Gravenberch nbsp;
Sebastian Karlsson Grach nbsp;2-0 -
63'2-0nbsp;Aurelio Oehlers
nbsp;Jamie Jacobs -
71'2-0nbsp;Vurnon Anita
nbsp;Yannick Leliendal -
71'2-0Mawouna Kodjo Amevor
-
72'Mees Laros (Assist:Danny Verbeek) nbsp;3-0
-
75'3-0nbsp;Jerson Cabral
nbsp;Bilal Ould-Chikh -
76'3-0nbsp;Silvinho Esajas
nbsp;Robert Muhren -
80'Markus Soomets nbsp;
Danny Verbeek nbsp;3-0 -
80'Hicham Acheffay nbsp;
Kevin Monzialo nbsp;3-0
-
Den Bosch vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-3-336Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven47Sheddy Barglan23Mikulas Bakala11Danny Verbeek33Mees Laros16Kevin Monzialo9Sebastian Karlsson Grach17Byron Burgering9Henk Veerman10Brandley Kuwas21Robert Muhren8Jamie Jacobs6Alex Plat18Nordin Bukala12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
20Hicham Acheffay31Tjemme Bijlsma40Ilias Boumassaoudi48Silver Elum22Danzell Gravenberch34Yannick Keijser21Denzel Kuijpers24Stan Maas6Markus Soomets3Victor Van Den BogertVurnon Anita 5Luca Blondeau 25Anass Bouziane 15Jerson Cabral 26Gladwin Curiel 23Milan de Haan 36Silvinho Esajas 28Barry Lauwers 22Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Bilal Ould-Chikh 7Daan Steur 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs Volendam: Số liệu thống kê
-
Den BoschVolendam
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
331Số đường chuyền435
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
46Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs