Kết quả Dordrecht vs De Graafschap, 02h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24

  • Dordrecht vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 14'
    Dean Zandbergen (Assist:Jaden Slory) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Leo Seydoux
    1-0
  • 37'
    1-1
    goalnbsp;Jesse van de Haar
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ralf Seuntjens
    nbsp;Jesse van de Haar
  • 48'
    1-1
    Donny Warmerdam
  • 64'
    Vieiri Kotzebue nbsp;
    Dean Zandbergen nbsp;
    1-1
  • 64'
    Joshua Pynadath nbsp;
    Marouane Afaker nbsp;
    1-1
  • 74'
    Kwame Tabiri nbsp;
    Jari Schuurman nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Arjen Van Der Heide
    nbsp;Lion Kaak
  • 83'
    1-1
    nbsp;Blnd Hassan
    nbsp;Ibrahim El Kadiri
  • 85'
    Devin Haen nbsp;
    Reda Akmum nbsp;
    1-1
  • 86'
    Lorenzo Codutti nbsp;
    Gabriele Parlanti nbsp;
    1-1
  • 90'
    Jaden Slory
    1-1
  • 90'
    1-1
    Jeffrey Fortes
  • Dordrecht vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • Dordrecht4-3-3
    63
    Celton Biai
    5
    John Hilton
    17
    Reda Akmum
    15
    Yannis MBemba
    16
    Leo Seydoux
    8
    Gabriele Parlanti
    10
    Jari Schuurman
    6
    Daniel van Vianen
    23
    Marouane Afaker
    19
    Dean Zandbergen
    28
    Jaden Slory
    23
    Philip Brittijn
    15
    Jesse van de Haar
    30
    Ibrahim El Kadiri
    6
    Lion Kaak
    8
    Donny Warmerdam
    27
    Anass Najah
    22
    Jeffrey Fortes
    4
    Maas Willemsen
    20
    Rio Hillen
    21
    Kaya Symons
    16
    Joshua Smits
    De Graafschap4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Tijn Baltussen
    2Lorenzo Codutti
    9Devin Haen
    24Igor Daniel da Silva
    7Vieiri Kotzebue
    11Joshua Pynadath
    31Vladislavs Razumejevs
    29Janek Smolarczyk
    12Kwame Tabiri
    20Joep van der Sluijs
    40Tymen van Ramshorst
    18Senne Vugts
    Rowan Besselink 3
    Denzel Eijken 38
    Blnd Hassan 19
    Nathan Kaninda 39
    Sten Kremers 12
    Seth Saarinen 2
    Levi Schoppema 5
    Ralf Seuntjens 26
    Arjen Van Der Heide 28
    Ties Wieggers 1
    Anis Yadir 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michele Santoni
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Dordrecht vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • Dordrecht
    De Graafschap
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 346
    Số đường chuyền
    447
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs