Kết quả Dordrecht vs De Graafschap, 02h00 ngày 01/02
Kết quả Dordrecht vs De Graafschap
Đối đầu Dordrecht vs De Graafschap
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
Dordrecht 21De Graafschap 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 3.25
0.97U 3.25
0.891
2.50X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
Dordrecht vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
14'Dean Zandbergen (Assist:Jaden Slory) nbsp;1-0
-
29'Leo Seydoux1-0
-
37'1-1nbsp;Jesse van de Haar
-
46'1-1nbsp;Ralf Seuntjens
nbsp;Jesse van de Haar -
48'1-1Donny Warmerdam
-
64'Vieiri Kotzebue nbsp;
Dean Zandbergen nbsp;1-1 -
64'Joshua Pynadath nbsp;
Marouane Afaker nbsp;1-1 -
74'Kwame Tabiri nbsp;
Jari Schuurman nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Arjen Van Der Heide
nbsp;Lion Kaak -
83'1-1nbsp;Blnd Hassan
nbsp;Ibrahim El Kadiri -
85'Devin Haen nbsp;
Reda Akmum nbsp;1-1 -
86'Lorenzo Codutti nbsp;
Gabriele Parlanti nbsp;1-1 -
90'Jaden Slory1-1
-
90'1-1Jeffrey Fortes
-
Dordrecht vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-363Celton Biai5John Hilton17Reda Akmum15Yannis MBemba16Leo Seydoux8Gabriele Parlanti10Jari Schuurman6Daniel van Vianen23Marouane Afaker19Dean Zandbergen28Jaden Slory23Philip Brittijn15Jesse van de Haar30Ibrahim El Kadiri6Lion Kaak8Donny Warmerdam27Anass Najah22Jeffrey Fortes4Maas Willemsen20Rio Hillen21Kaya Symons16Joshua Smits
- Đội hình dự bị
-
13Tijn Baltussen2Lorenzo Codutti9Devin Haen24Igor Daniel da Silva7Vieiri Kotzebue11Joshua Pynadath31Vladislavs Razumejevs29Janek Smolarczyk12Kwame Tabiri20Joep van der Sluijs40Tymen van Ramshorst18Senne VugtsRowan Besselink 3Denzel Eijken 38Blnd Hassan 19Nathan Kaninda 39Sten Kremers 12Seth Saarinen 2Levi Schoppema 5Ralf Seuntjens 26Arjen Van Der Heide 28Ties Wieggers 1Anis Yadir 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
DordrechtDe Graafschap
-
1Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
346Số đường chuyền447
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs