Kết quả ADO Den Haag vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 01/02
Kết quả ADO Den Haag vs FC Eindhoven
Đối đầu ADO Den Haag vs FC Eindhoven
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:00
-
ADO Den Haag 12FC Eindhoven 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.93O 3
0.93U 3
0.891
1.53X
4.102
5.25Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1.25
0.95U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs FC Eindhoven
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 24
-
ADO Den Haag vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Evan Rottier (Assist:Achraf El Bouchataoui)
-
22'0-1nbsp;Rangelo Janga
nbsp;Hugo Deenen -
42'0-1Achraf El Bouchataoui
-
43'Sloot Steven Van Der0-1
-
46'Luka Reischl nbsp;
Dano Lourens nbsp;0-1 -
47'Diogo Tomas (Assist:Daryl van Mieghem) nbsp;1-1
-
62'1-1nbsp;Sven Simons
nbsp;Sven Blummel -
68'1-1Collin Seedorf
-
71'Issac Dijkhuizen nbsp;
Lorenzo Maasland nbsp;1-1 -
74'1-1Daan Huisman
-
80'1-1nbsp;Farouq Limouri
nbsp;Achraf El Bouchataoui -
84'Jaynilson Geoffery nbsp;
Sloot Steven Van Der nbsp;1-1 -
90'Sekou Sylla (Assist:Luka Reischl) nbsp;2-1
-
90'2-1Evan Rottier
-
90'2-1Daan Huisman
-
90'Kursad Surmeli nbsp;
Daryl van Mieghem nbsp;2-1
-
ADO Den Haag vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-2-3-123Kilian Nikiema5Sekou Sylla4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak25Juho Kilo35Lorenzo Maasland22Dano Lourens7Daryl van Mieghem9Lee Bonis22Evan Rottier7Sven Blummel27Achraf El Bouchataoui28Hugo Deenen6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman99Tibo Persyn33Collin Seedorf24Shane van Aarle25Terrence Douglas26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter33Issac Dijkhuizen31Jaynilson Geoffery12Taneli Hamalainen24Sky Heesen32Maikey Houwaart17Elias Mohammad19Luka Reischl6Kursad Surmeli1Hugo WentgesJort Borgmans 1Dylan Nino Fancito 30Rangelo Janga 32Julian Francis Kwaaitaal 43Farouq Limouri 18Thijs Muller 21Maarten Peijnenburg 4Sven Simons 8Tyrese Simons 34Maarten Swerts 5Ruben van Eijndhoven 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagFC Eindhoven
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
nbsp;nbsp;
-
594Số đường chuyền242
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác58%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
139Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
79Tấn công nguy hiểm12
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 54 | 30 | 24 | 49 | H T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T B |
3 | Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 27 | 13 | 42 | H T B T T T |
4 | Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 42 | 32 | 10 | 41 | T H B H T H |
5 | SC Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 34 | 24 | 10 | 41 | T B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 37 | B B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | B T T T B T |
8 | Roda JC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | B B T B T B |
9 | Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | H H B B B T |
10 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
11 | SC Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 36 | 32 | 4 | 32 | T B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 41 | -5 | 32 | B H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 38 | 1 | 29 | B T B T B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 24 | 6 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 21 | H T B B B B |
19 | Vitesse Arnhem | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 57 | -25 | 16 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs