Đối đầu Den Bosch vs Volendam, 02h00 ngày 01/2
Kết quả Den Bosch vs Volendam
Đối đầu Den Bosch vs Volendam
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Volendam gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Den Bosch vs Volendam
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Den Bosch vs Volendam trước đây
-
23/10/2024Volendam3 - 2Den Bosch1 - 2L
-
23/04/2022Den Bosch1 - 2Volendam0 - 2L
-
27/11/2021Volendam3 - 0Den Bosch1 - 0L
-
13/03/2021Den Bosch1 - 5Volendam0 - 1L
-
12/12/2020Volendam6 - 0Den Bosch2 - 0L
-
13/10/2019Volendam1 - 1Den Bosch1 - 0D
-
09/02/2019Den Bosch1 - 1Volendam0 - 1D
-
18/08/2018Volendam1 - 2Den Bosch1 - 0W
-
25/03/2018Volendam1 - 0Den Bosch0 - 0L
-
18/11/2017Den Bosch3 - 1Volendam1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Den Bosch vs Volendam
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Volendam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Volendam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Den Bosch vs Volendam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Den Bosch (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Den Bosch (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
Thắng: là số trận Den Bosch thắng
Bại: là số trận Den Bosch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Den Bosch và Volendam trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 54 | 27 | 27 | 49 | T H T T T T |
2 | Excelsior SBV | 23 | 13 | 6 | 4 | 41 | 21 | 20 | 45 | H H H T B T |
3 | Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 31 | 10 | 40 | T T H B H T |
4 | Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 39 | H H T B T T |
5 | SC Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 46 | 33 | 13 | 36 | T B B B H T |
7 | Roda JC | 23 | 10 | 6 | 7 | 31 | 28 | 3 | 36 | T B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | T B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | 32 | 34 | -2 | 34 | B H B B B T |
10 | SC Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 35 | 30 | 5 | 32 | B T B T B T |
11 | Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 30 | 3 | 32 | B H H B B B |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 39 | -4 | 32 | T B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 26 | H B T B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 23 | 7 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 26 | B H T T H B |
15 | VVV Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | H T H T T T |
16 | FC Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | 17 | 36 | -19 | 25 | H T B T B B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 23 | 6 | 6 | 11 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 23 | 6 | 3 | 14 | 34 | 46 | -12 | 21 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 23 | 2 | 8 | 13 | 20 | 45 | -25 | 14 | B B T H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 56 | -27 | 13 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: