Kết quả Emmen vs FC Eindhoven, 22h45 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Emmen vs FC Eindhoven: Diễn biến chính

  • 3'
    Alaa Bakir (Assist:Mike te Wierik) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    Michael Martin nbsp;
    Fridolin Wagner nbsp;
    1-0
  • 59'
    Yannick Eduardo nbsp;
    Adrian Rogulj nbsp;
    1-0
  • 61'
    1-1
    goalnbsp;Hugo Deenen (Assist:Daan Huisman)
  • 65'
    Torben Rhein
    1-1
  • 66'
    Julius Kade nbsp;
    Alaa Bakir nbsp;
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Rangelo Janga
    nbsp;Hugo Deenen
  • 75'
    1-1
    nbsp;Sven Simons
    nbsp;Evan Rottier
  • 76'
    1-2
    goalnbsp;Rangelo Janga (Assist:Daan Huisman)
  • 79'
    Chardi Landu nbsp;
    Djenahro Nunumete nbsp;
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Farouq Limouri
    nbsp;Achraf El Bouchataoui
  • 90'
    1-2
    Farouq Limouri
  • Emmen vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị

  • Emmen4-2-3-1
    38
    Luca Unbehaun
    21
    Djenahro Nunumete
    3
    Dennis Voss
    6
    Pascal Mulder
    4
    Mike te Wierik
    26
    Fridolin Wagner
    8
    Alaa Bakir
    24
    Kelian Nsona Wa Saka
    7
    Torben Rhein
    10
    Jalen Hawkins
    9
    Adrian Rogulj
    22
    Evan Rottier
    7
    Sven Blummel
    28
    Hugo Deenen
    27
    Achraf El Bouchataoui
    6
    Dyon Dorenbosch
    15
    Daan Huisman
    99
    Tibo Persyn
    24
    Shane van Aarle
    33
    Collin Seedorf
    25
    Terrence Douglas
    1
    Jort Borgmans
    FC Eindhoven4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Gijs Bolk
    46Yannick Eduardo
    18Franck Evina
    5Tim Geypens
    23Faris Hammouti
    1Jan Hoekstra
    20Julius Kade
    22Michael Martin
    11Chardi Landu
    12Freddy Quispel
    19Agon Sadiku
    27Robin Schouten
    Dylan Nino Fancito 30
    Rangelo Janga 32
    Julian Francis Kwaaitaal 43
    Farouq Limouri 18
    Justin Manders 31
    Thijs Muller 21
    Sven Simons 8
    Tyrese Simons 34
    Maarten Swerts 5
    Ruben van Eijndhoven 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fred Grim
    Willem Weijs
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Emmen vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê

  • Emmen
    FC Eindhoven
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 452
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs