Kết quả VVV Venlo vs SC Telstar, 02h00 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 22

  • VVV Venlo vs SC Telstar: Diễn biến chính

  • 52'
    0-0
    Youssef El Kachati
  • 70'
    0-0
    nbsp;Mees Kaandorp
    nbsp;Mohamed Hamdaoui
  • 70'
    0-0
    nbsp;Soufiane Hetli
    nbsp;Youssef El Kachati
  • 72'
    0-0
    Mitch Apau
  • 78'
    Elias Sierra (Assist:Thijme Verheijen) goalnbsp;
    1-0
  • 79'
    Brahim Darri nbsp;
    Thijme Verheijen nbsp;
    1-0
  • 79'
    Konstantinos Doumtsios nbsp;
    Max De Waal nbsp;
    1-0
  • 80'
    Diego van Zutphen nbsp;
    Rick Ketting nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Reda Kharchouch
    nbsp;Nils Rossen
  • 81'
    1-0
    nbsp;Tyrese Noslin
    nbsp;Tyrone Owusu
  • 83'
    Tim Braem
    1-0
  • 90'
    Brahim Darri
    1-0
  • VVV Venlo vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị

  • VVV Venlo4-3-3
    23
    Delano van Crooij
    19
    Emmanuel Gyamfi
    33
    Gabin Blancquart
    4
    Rick Ketting
    12
    Sylian Mokono
    8
    Elias Sierra
    35
    Yousri el Anbri
    29
    Tim Braem
    11
    Thijme Verheijen
    21
    Max De Waal
    17
    Martijn Berden
    9
    Youssef El Kachati
    10
    Zakaria Eddahchouri
    7
    Mohamed Hamdaoui
    25
    Tyrone Owusu
    17
    Nils Rossen
    4
    Guus Offerhaus
    2
    Jeff Hardeveld
    3
    Mitch Apau
    21
    Dewon Koswal
    6
    Danny Bakker
    1
    Ronald Koeman
    SC Telstar3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 30David Dailoski
    10Brahim Darri
    1Jan de Boer
    9Konstantinos Doumtsios
    27Tijn Joosten
    32Resley Kessels
    44Sam Sow
    25Zidane Taylan
    37Diego van Zutphen
    Abdelraffie Benzzine 24
    Tyrick Bodak 28
    Sebastiaan Hagedoorn 19
    Soufiane Hetli 23
    Joey Houweling 20
    Mees Kaandorp 14
    Reda Kharchouch 27
    Adil Lechkar 15
    Tyrese Noslin 11
    Jayden Turfkruier 8
    Remi van Ekeris 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rick Kruys
    Mike Snoei
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • VVV Venlo vs SC Telstar: Số liệu thống kê

  • VVV Venlo
    SC Telstar
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 366
    Số đường chuyền
    410
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs