Phong độ Vitesse Arnhem gần đây, KQ Vitesse Arnhem mới nhất
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
18/01/2025VolendamVitesse Arnhem3 - 0L
-
12/01/2025Vitesse ArnhemVVV Venlo0 - 2L
-
21/12/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem3 - 1L
-
14/12/2024Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)0 - 0W
-
07/12/2024MVV MaastrichtVitesse Arnhem0 - 1D
-
30/11/20241 Vitesse ArnhemHelmond Sport0 - 0W
-
27/11/2024Roda JCVitesse Arnhem 11 - 0L
-
23/11/2024Vitesse ArnhemSC Cambuur0 - 4L
-
09/11/2024ADO Den HaagVitesse Arnhem1 - 0L
-
04/01/2025Vitesse ArnhemGVVV Veenendaal0 - 1W
Thống kê phong độ Vitesse Arnhem gần đây, KQ Vitesse Arnhem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Vitesse Arnhem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025VolendamVitesse Arnhem3 - 0L
-
12/01/2025Vitesse ArnhemVVV Venlo0 - 2L
-
21/12/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem3 - 1L
-
14/12/2024Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)0 - 0W
-
07/12/2024MVV MaastrichtVitesse Arnhem0 - 1D
-
30/11/20241 Vitesse ArnhemHelmond Sport0 - 0W
-
27/11/2024Roda JCVitesse Arnhem 11 - 0L
-
23/11/2024Vitesse ArnhemSC Cambuur0 - 4L
-
09/11/2024ADO Den HaagVitesse Arnhem1 - 0L
-
04/01/2025Vitesse ArnhemGVVV Veenendaal0 - 1W
- Kết quả Vitesse Arnhem mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả Vitesse Arnhem mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vitesse Arnhem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitesse Arnhem (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Vitesse Arnhem (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: