Kết quả Vitesse Arnhem vs Roda JC, 21h30 ngày 19/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35

  • Vitesse Arnhem vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 20'
    Marcus Steffen nbsp;
    Giovanni Van Zwam nbsp;
    0-0
  • 30'
    Irakli Yegoian (Assist:Loek Postma) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-0
    Thibo Baeten
  • 39'
    Roan van der Plaat nbsp;
    Theodosis Macheras nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Iman Griffith
    nbsp;Thibo Baeten
  • 50'
    Irakli Yegoian (Assist:Loek Postma) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Joshua Schwirten
    nbsp;Wesley Spieringhs
  • 61'
    2-0
    nbsp;Mamadou Saydou Bangura
    nbsp;Joey Mueller
  • 66'
    Andy Visser nbsp;
    Alexander Büttner nbsp;
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Zalan Vancsa
    nbsp;Michael Breij
  • 75'
    Anass Zarrouk
    2-0
  • 77'
    Enzo Cornelisse (Assist:Loek Postma) goalnbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    nbsp;Rodney Kongolo
    nbsp;Patriot Sejdiu
  • 90'
    3-0
    Ryan Yang Leiten
  • 90'
    3-0
    nbsp;Ryan Yang Leiten
    nbsp;Orhan Dzepar
  • Vitesse Arnhem vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem4-1-4-1
    23
    Mikki van Sas
    28
    Alexander Büttner
    6
    Loek Postma
    3
    Giovanni Van Zwam
    22
    Mats Egbring
    8
    Enzo Cornelisse
    17
    Theodosis Macheras
    20
    Irakli Yegoian
    34
    Anass Zarrouk
    7
    Gyan de Regt
    35
    Bas Huisman
    97
    Thibo Baeten
    77
    Patriot Sejdiu
    9
    Tiago Cukur
    14
    Michael Breij
    6
    Wesley Spieringhs
    17
    Orhan Dzepar
    22
    Jay Kruiver
    15
    Lucas Beerten
    4
    Brian Koglin
    8
    Joey Mueller
    16
    Justin Treichel
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Justin Bakker
    16Tom Bramel
    2Mees Kreekels
    15Nordin Musampa
    55Marcus Steffen
    37Angelos Tsingaras
    30Sep van der Heijden
    24Roan van der Plaat
    9Simon van Duivenbooden
    19Andy Visser
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Reda El Meliani 26
    Iman Griffith 11
    Rodney Kongolo 21
    Ryan Yang Leiten 20
    Joshua Schwirten 10
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
    Zalan Vancsa 72
    Casper Van Hemelryck 30
    Keziah Veendorp 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    Roda JC
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    358
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs