Đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC, 21h30 ngày 19/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Vitesse Arnhem vs Roda JC

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/4/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 1 0 0 1
VĐQG Hà Lan 8 6 1 1
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitesse Arnhem vs Roda JC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vitesse Arnhem (sân nhà) 4 3 0 1
Vitesse Arnhem (sân khách) 6 3 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitesse Arnhem thắng
Bại: là số trận Vitesse Arnhem thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitesse ArnhemRoda JC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 35 19 5 11 56 38 18 62 T B T B T H
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 SC Telstar 35 15 10 10 62 43 19 55 B T T H H T
8 Emmen 35 16 5 14 54 47 7 53 T T T T B B
9 Den Bosch 35 14 9 12 51 45 6 51 B T T H B H
10 Roda JC 35 13 9 13 46 52 -6 48 T B B B T B
11 Helmond Sport 35 12 10 13 52 55 -3 46 B H H H B H
12 AZ Alkmaar (Youth) 35 12 9 14 63 60 3 45 T H H H B T
13 FC Eindhoven 35 12 9 14 53 60 -7 45 B H H H T B
14 VVV Venlo 35 10 8 17 38 59 -21 38 H T H B T H
15 MVV Maastricht 35 9 10 16 51 55 -4 37 B H B B B T
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 35 3 11 21 27 76 -49 20 B B H H B B
20 Vitesse Arnhem 35 10 10 15 48 68 -20 13 T B B H H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: