Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Volendam, 01h00 ngày 29/04
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Volendam
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Volendam
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.94O 3.25
0.90U 3.25
0.941
5.00X
4.202
1.53Hiệp 1+0.25
1.20-0.25
0.67O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
FC Utrecht (Youth) vs Volendam: Diễn biến chính
-
32'0-1
nbsp;Henk Veerman (Assist:Robert Muhren)
-
36'Lynden Edhart (Assist:Sil van der Wegen)
nbsp;
1-1 -
42'Massien Ghaddari (Assist:Georgios Charalampoglou)
nbsp;
2-1 -
50'2-1Brandley Kuwas
-
54'2-2
nbsp;Henk Veerman
-
64'2-2nbsp;Jamie Jacobs
nbsp;Milan de Haan -
65'2-3
nbsp;Henk Veerman
-
70'Oualid Agougil nbsp;
Gibson Yah nbsp;2-3 -
70'Sofiane Dris nbsp;
Mees Akkerman nbsp;2-3 -
78'Tijn van den Boggende nbsp;
Georgios Charalampoglou nbsp;2-3 -
78'Achraf Boumenjal nbsp;
Sil van der Wegen nbsp;2-3 -
85'Oualid Agougil2-3
-
87'Tony Varjund nbsp;
Lynden Edhart nbsp;2-3 -
87'2-3nbsp;Nordin Bukala
nbsp;Brandley Kuwas -
87'2-3nbsp;Aurelio Oehlers
nbsp;Henk Veerman -
90'2-3nbsp;Gladwin Curiel
nbsp;Bilal Ould-Chikh
-
FC Utrecht (Youth) vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Kevin Gadellaa5Nazjir Held14Neal Viereck3Wessel Kooy2Massien Ghaddari8Gibson Yah10Sil van der Wegen6Ivar Jenner11Lynden Edhart9Georgios Charalampoglou7Mees Akkerman9Henk Veerman7Bilal Ould-Chikh21Robert Muhren10Brandley Kuwas6Alex Plat36Milan de Haan12Deron Payne4Xavier Mbuyamba3Mawouna Kodjo Amevor32Yannick Leliendal20Kayne van Oevelen
- Đội hình dự bị
-
18Oualid Agougil12Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer23Michel Driezen20Sofiane Dris24Per Kloosterboer16Bjorn Menzo15Jesper van Riel21Tony VarjundVurnon Anita 5Luca Blondeau 25Nordin Bukala 18Gladwin Curiel 23Silvinho Esajas 28Jamie Jacobs 8Barry Lauwers 22Khadim Ngom 16Aurelio Oehlers 11Daan Steur 14Key-Shawn Wong-A-Soij 31Mauro Zijlstra 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenMatthias Kohler
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Volendam: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Volendam
-
3Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút27
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài16
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
337Số đường chuyền407
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
22Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs