Kết quả Den Bosch vs Helmond Sport, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Den Bosch vs Helmond Sport
Đối đầu Den Bosch vs Helmond Sport
Phong độ Den Bosch gần đây
Phong độ Helmond Sport gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.75
0.86U 2.75
0.961
2.00X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Den Bosch vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
Den Bosch vs Helmond Sport: Diễn biến chính
-
45'Rik Mulders0-0
-
45'0-0Jonas Scholz
-
50'Konstantinos Doumtsios (Assist:Byron Burgering)
nbsp;
1-0 -
64'1-0nbsp;Sam Bisselink
nbsp;Tarik Essakkati -
64'1-0nbsp;Axl Van Himbeeck
nbsp;Alen Dizdarevic -
68'Denzel Kuijpers nbsp;
Danzell Gravenberch nbsp;1-0 -
68'Danny Verbeek nbsp;
Hicham Acheffay nbsp;1-0 -
68'Sheddy Barglan nbsp;
Rik Mulders nbsp;1-0 -
75'Teun van Grunsven1-0
-
76'Rein van Hedel nbsp;
Konstantinos Doumtsios nbsp;1-0 -
78'1-0nbsp;Onesime Zimuangana
nbsp;Lennerd Daneels -
78'1-0nbsp;Michel-Simon Ludwig
nbsp;Enrik Ostrc -
88'1-0nbsp;Redouane Halhal
nbsp;Theo Golliard
-
Den Bosch vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
-
Den Bosch4-2-3-136Pepijn van de Merbel14Nick de Groot5Stan Henderikx15Teun van Grunsven18Rik Mulders23Mikulas Bakala33Mees Laros17Byron Burgering20Hicham Acheffay22Danzell Gravenberch7Konstantinos Doumtsios32Tarik Essakkati10Theo Golliard11Lennerd Daneels8Enrik Ostrc22Alen Dizdarevic19Helgi Ingason12Justin Ogenia3Flor Van Den Eynden5Jonas Scholz27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
-
1Mees Bakker47Sheddy Barglan29Zaid el Bakkali48Silver Elum34Yannick Keijser21Denzel Kuijpers24Stan Maas6Markus Soomets3Victor Van Den Bogert8Rein van Hedel11Danny VerbeekKevin Aben 23Sam Bisselink 7Redouane Halhal 4Tom Hendriks 21Michel-Simon Ludwig 6Axl Van Himbeeck 52Bryan Van Hove 17Onesime Zimuangana 29Lars Zonneveld 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomasz KaczmarekBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Den Bosch vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
-
Den BoschHelmond Sport
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
192Số đường chuyền242
-
nbsp;nbsp;
-
150%Chuyền chính xác164%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass46
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs