Kết quả Den Bosch vs Helmond Sport, 01h00 ngày 03/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37

  • Den Bosch vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 45'
    Rik Mulders
    0-0
  • 45'
    0-0
    Jonas Scholz
  • 50'
    Konstantinos Doumtsios (Assist:Byron Burgering) goalnbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Sam Bisselink
    nbsp;Tarik Essakkati
  • 64'
    1-0
    nbsp;Axl Van Himbeeck
    nbsp;Alen Dizdarevic
  • 68'
    Denzel Kuijpers nbsp;
    Danzell Gravenberch nbsp;
    1-0
  • 68'
    Danny Verbeek nbsp;
    Hicham Acheffay nbsp;
    1-0
  • 68'
    Sheddy Barglan nbsp;
    Rik Mulders nbsp;
    1-0
  • 75'
    Teun van Grunsven
    1-0
  • 76'
    Rein van Hedel nbsp;
    Konstantinos Doumtsios nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Onesime Zimuangana
    nbsp;Lennerd Daneels
  • 78'
    1-0
    nbsp;Michel-Simon Ludwig
    nbsp;Enrik Ostrc
  • 88'
    1-0
    nbsp;Redouane Halhal
    nbsp;Theo Golliard
  • Den Bosch vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • Den Bosch4-2-3-1
    36
    Pepijn van de Merbel
    14
    Nick de Groot
    5
    Stan Henderikx
    15
    Teun van Grunsven
    18
    Rik Mulders
    23
    Mikulas Bakala
    33
    Mees Laros
    17
    Byron Burgering
    20
    Hicham Acheffay
    22
    Danzell Gravenberch
    7
    Konstantinos Doumtsios
    32
    Tarik Essakkati
    10
    Theo Golliard
    11
    Lennerd Daneels
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    19
    Helgi Ingason
    12
    Justin Ogenia
    3
    Flor Van Den Eynden
    5
    Jonas Scholz
    27
    Amir Absalem
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Mees Bakker
    47Sheddy Barglan
    29Zaid el Bakkali
    48Silver Elum
    34Yannick Keijser
    21Denzel Kuijpers
    24Stan Maas
    6Markus Soomets
    3Victor Van Den Bogert
    8Rein van Hedel
    11Danny Verbeek
    Kevin Aben 23
    Sam Bisselink 7
    Redouane Halhal 4
    Tom Hendriks 21
    Michel-Simon Ludwig 6
    Axl Van Himbeeck 52
    Bryan Van Hove 17
    Onesime Zimuangana 29
    Lars Zonneveld 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomasz Kaczmarek
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Den Bosch vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • Den Bosch
    Helmond Sport
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 192
    Số đường chuyền
    242
  • nbsp;
    nbsp;
  • 150%
    Chuyền chính xác
    164%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs