Kết quả ADO Den Haag vs SC Cambuur, 01h00 ngày 03/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37

  • ADO Den Haag vs SC Cambuur: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Remco Balk
  • 16'
    Lee Bonis goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    1-0
    Bryant Nieling
  • 25'
    1-1
    goalnbsp;Benjamin Pauwels (Assist:Tony Rolke)
  • 30'
    1-2
    goalnbsp;Tony Rolke (Assist:Remco Balk)
  • 44'
    Daryl van Mieghem (Assist:Lee Bonis) goalnbsp;
    2-2
  • 46'
    2-2
    nbsp;Jeremy Van Mullem
    nbsp;Maikel Kieftenbeld
  • 64'
    2-2
    nbsp;Jeredy Hilterman
    nbsp;Tony Rolke
  • 67'
    Illaijh de Ruijter nbsp;
    Sloot Steven Van Der nbsp;
    2-2
  • 71'
    2-3
    goalnbsp;Jeredy Hilterman
  • 74'
    2-3
    nbsp;Ilias Alhaft
    nbsp;Benjamin Pauwels
  • 75'
    2-4
    goalnbsp;Ilias Alhaft (Assist:Tomas Galvez)
  • 77'
    Cameron Peupion nbsp;
    Sekou Sylla nbsp;
    2-4
  • 80'
    2-4
    nbsp;Thomas Poll
    nbsp;Tomas Galvez
  • 80'
    2-4
    nbsp;Sturla Ottesen
    nbsp;Tyrique Mercera
  • 83'
    Dano Lourens nbsp;
    Alex Schalk nbsp;
    2-4
  • 89'
    Dano Lourens goalnbsp;
    3-4
  • ADO Den Haag vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị

  • ADO Den Haag4-2-3-1
    23
    Kilian Nikiema
    5
    Sekou Sylla
    4
    Matteo Waem
    45
    Diogo Tomas
    2
    Sloot Steven Van Der
    8
    Jari Vlak
    25
    Juho Kilo
    11
    Evan Rottier
    10
    Alex Schalk
    7
    Daryl van Mieghem
    9
    Lee Bonis
    18
    Tony Rolke
    7
    Remco Balk
    10
    Mark Diemers
    29
    Benjamin Pauwels
    28
    Nicky Souren
    8
    Maikel Kieftenbeld
    26
    Tyrique Mercera
    3
    Floris Smand
    20
    Bryant Nieling
    16
    Tomas Galvez
    1
    Thijs Jansen
    SC Cambuur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Joey Brandt
    28Tim Coremans
    16Finn de Bruin
    26Illaijh de Ruijter
    12Taneli Hamalainen
    15Milan Hokke
    32Maikey Houwaart
    22Dano Lourens
    17Elias Mohammad
    18Cameron Peupion
    6Kursad Surmeli
    1Hugo Wentges
    Ilias Alhaft 11
    Jeredy Hilterman 99
    Toni Jonker 24
    Wiebe Kooistra 27
    Brett Minnema 23
    Sturla Ottesen 15
    Thomas Poll 5
    Jelte Priem 33
    Daan Reiziger 22
    Jeremy Van Mullem 6
    Sybrand Veldhuis 40
    Daan Visser 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darije Kalezic
    Sjors Ultee
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • ADO Den Haag vs SC Cambuur: Số liệu thống kê

  • ADO Den Haag
    SC Cambuur
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 207
    Số đường chuyền
    218
  • nbsp;
    nbsp;
  • 163%
    Chuyền chính xác
    142%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs