Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht, 01h00 ngày 03/05
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.90O 3
1.01U 3
0.851
4.00X
3.752
1.65Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
16'0-0Gabriele Parlanti
-
37'0-0nbsp;Ben Scholte
nbsp;Daniel van Vianen -
46'Sofiane Dris nbsp;
Mees Akkerman nbsp;0-0 -
58'Noah Ohio (Assist:Sofiane Dris)
nbsp;
1-0 -
65'1-0nbsp;Joep van der Sluijs
nbsp;Gabriele Parlanti -
65'1-0nbsp;Jayson Ezeb
nbsp;Vieiri Kotzebue -
69'Noa Dundas nbsp;
Massien Ghaddari nbsp;1-0 -
69'Achraf Boumenjal nbsp;
Sil van der Wegen nbsp;1-0 -
69'Oualid Agougil nbsp;
Gibson Yah nbsp;1-0 -
77'1-0nbsp;Joshua Pynadath
nbsp;Jaden Slory -
77'1-0nbsp;Tom Sanne
nbsp;Devin Haen -
79'Oualid Agougil1-0
-
81'Jesper van Riel nbsp;
Lynden Edhart nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Igor Daniel da Silva
nbsp;Jari Schuurman -
86'Georgios Charalampoglou nbsp;
Noah Ohio nbsp;1-0 -
87'Noa Dundas1-0
-
FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-3-31Tom de Graaff5Nazjir Held14Per Kloosterboer3Wessel Kooy2Massien Ghaddari8Gibson Yah10Sil van der Wegen6Ivar Jenner11Lynden Edhart9Noah Ohio7Mees Akkerman9Devin Haen28Jaden Slory10Jari Schuurman7Vieiri Kotzebue6Daniel van Vianen8Gabriele Parlanti16Leo Seydoux4Augustin Drakpe15Yannis MBemba5John Hilton1Mannou Berger
- Đội hình dự bị
-
18Oualid Agougil12Achraf Boumenjal19Georgios Charalampoglou22Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer23Michel Driezen20Sofiane Dris16Noa Dundas17Bjorn Menzo15Jesper van Riel21Tony Varjund24Neal ViereckMarouane Afaker 23Reda Akmum 17Celton Biai 63Lorenzo Codutti 2Jayson Ezeb 27Igor Daniel da Silva 24Chiel Olde Keizer 14Joshua Pynadath 11Tom Sanne 19Ben Scholte 18Kwame Tabiri 12Joep van der Sluijs 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Dordrecht
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
188Số đường chuyền233
-
nbsp;nbsp;
-
139%Chuyền chính xác162%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs