FC Utrecht (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

CLB FC Utrecht (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Utrecht (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Herculesplein 241 3584 AA,Utrecht
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ivar van Dinteren
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-utrecht.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Utrecht (Youth) mới nhất

  • 03/05 01:00
    FC Utrecht (Youth)
    Dordrecht
    0 - 0
    Vòng 37
  • 29/04 01:00
    FC Utrecht (Youth)
    Volendam
    2 - 1
    Vòng 36
  • 19/04 01:00
    MVV Maastricht
    FC Utrecht (Youth)
    3 - 0
    Vòng 35
  • 13/04 17:15
    SC Cambuur
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    Vòng 34
  • 08/04 01:00
    1 FC Utrecht (Youth)
    ADO Den Haag 1
    1 - 0
    Vòng 33
  • 02/04 01:00
    FC Utrecht (Youth)
    VVV Venlo
    0 - 0
    Vòng 26
  • 29/03 02:00
    Excelsior SBV
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    Vòng 32
  • 15/03 02:00
    Emmen
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    Vòng 30
  • 11/03 02:00
    1 FC Utrecht (Youth)
    Vitesse Arnhem
    0 - 2
    Vòng 31
  • 08/03 02:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    Vòng 29

Lịch thi đấu FC Utrecht (Youth) sắp tới

  • 10/05 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Utrecht (Youth)
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs