Kết quả SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth), 17h15 ngày 13/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Massien Ghaddari (Assist:Gibson Yah)
  • 22'
    Bryant Nieling
    0-1
  • 41'
    Mark Diemers (Assist:Remco Balk) goalnbsp;
    1-1
  • 46'
    Ilias Alhaft nbsp;
    Jeredy Hilterman nbsp;
    1-1
  • 46'
    Thomas Poll nbsp;
    Tomas Galvez nbsp;
    1-1
  • 48'
    Ilias Alhaft (Assist:Tyrique Mercera) goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    2-1
    Neal Viereck
  • 56'
    Mark Diemers goalnbsp;
    3-1
  • 57'
    3-1
    nbsp;Oualid Agougil
    nbsp;Bjorn Menzo
  • 57'
    3-1
    nbsp;Sofiane Dris
    nbsp;Gibson Yah
  • 57'
    3-1
    nbsp;Achraf Boumenjal
    nbsp;Lynden Edhart
  • 66'
    Tony Rolke nbsp;
    Michael de Leeuw nbsp;
    3-1
  • 68'
    3-1
    Achraf Boumenjal
  • 72'
    3-1
    nbsp;Georgios Charalampoglou
    nbsp;Tijn van den Boggende
  • 77'
    Sturla Ottesen nbsp;
    Tyrique Mercera nbsp;
    3-1
  • 84'
    3-1
    nbsp;Per Kloosterboer
    nbsp;Wessel Kooy
  • 85'
    Wiebe Kooistra nbsp;
    Benjamin Pauwels nbsp;
    3-1
  • SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-2-3-1
    1
    Thijs Jansen
    16
    Tomas Galvez
    20
    Bryant Nieling
    6
    Jeremy Van Mullem
    26
    Tyrique Mercera
    10
    Mark Diemers
    28
    Nicky Souren
    29
    Benjamin Pauwels
    19
    Michael de Leeuw
    7
    Remco Balk
    99
    Jeredy Hilterman
    9
    Tijn van den Boggende
    7
    Bjorn Menzo
    10
    Sil van der Wegen
    8
    Gibson Yah
    11
    Lynden Edhart
    6
    Ivar Jenner
    2
    Massien Ghaddari
    3
    Wessel Kooy
    14
    Neal Viereck
    5
    Nazjir Held
    1
    Kevin Gadellaa
    FC Utrecht (Youth)4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Ilias Alhaft
    14Arnau Casas Arcas
    27Wiebe Kooistra
    23Brett Minnema
    17Matthias Nartey
    15Sturla Ottesen
    5Thomas Poll
    22Daan Reiziger
    18Tony Rolke
    3Floris Smand
    36Daan Visser
    Oualid Agougil 18
    Achraf Boumenjal 12
    Georgios Charalampoglou 19
    Michel Driezen 23
    Sofiane Dris 20
    Mees Eppink 31
    Justin Eversen 32
    Per Kloosterboer 24
    Jesper van Riel 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    FC Utrecht (Youth)
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 543
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs