Kết quả Volendam vs Roda JC, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Volendam vs Roda JC
Đối đầu Volendam vs Roda JC
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.02+1.25
0.82O 3.5
0.92U 3.5
0.921
1.47X
4.702
4.80Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.87O 0.5
0.18U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
Volendam vs Roda JC: Diễn biến chính
-
7'Aurelio Oehlers (Assist:Bilal Ould-Chikh)
nbsp;
1-0 -
26'1-1
nbsp;Michael Breij (Assist:Iman Griffith)
-
46'1-1nbsp;Joshua Schwirten
nbsp;Tim Kother -
60'1-1nbsp;Tiago Cukur
nbsp;Iman Griffith -
60'1-1nbsp;Jay Kruiver
nbsp;Wesley Spieringhs -
65'1-2
nbsp;Tiago Cukur (Assist:Thibo Baeten)
-
69'Alex Plat nbsp;
Nordin Bukala nbsp;1-2 -
69'Henk Veerman nbsp;
Mauro Zijlstra nbsp;1-2 -
69'Robert Muhren nbsp;
Jamie Jacobs nbsp;1-2 -
69'Luca Blondeau nbsp;
Silvinho Esajas nbsp;1-2 -
70'Robert Muhren (Assist:Bilal Ould-Chikh)
nbsp;
2-2 -
74'2-2nbsp;Rodney Kongolo
nbsp;Tiago Cukur -
77'Aurelio Oehlers (Assist:Yannick Leliendal)
nbsp;
3-2 -
86'3-2nbsp;Mamadou Saydou Bangura
nbsp;Zalan Vancsa -
86'Daniel Beukers nbsp;
Bilal Ould-Chikh nbsp;3-2
-
Volendam vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-122Barry Lauwers32Yannick Leliendal14Daan Steur28Silvinho Esajas23Gladwin Curiel36Milan de Haan18Nordin Bukala11Aurelio Oehlers8Jamie Jacobs7Bilal Ould-Chikh39Mauro Zijlstra11Iman Griffith97Thibo Baeten14Michael Breij6Wesley Spieringhs72Zalan Vancsa8Joey Mueller34Keziah Veendorp15Lucas Beerten4Brian Koglin18Tim Kother16Justin Treichel
- Đội hình dự bị
-
3Mawouna Kodjo Amevor5Vurnon Anita2Daniel Beukers25Luca Blondeau10Brandley Kuwas4Xavier Mbuyamba21Robert Muhren16Khadim Ngom12Deron Payne6Alex Plat9Henk Veerman31Key-Shawn Wong-A-SoijMamadou Saydou Bangura 27Tiago Cukur 9Issam El Maach 52Reda El Meliani 26Koen Jansen 5Rodney Kongolo 21Jay Kruiver 22Ryan Yang Leiten 20Joshua Schwirten 10Jordy Steins 23Juul Timmermans 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
VolendamRoda JC
-
4Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
230Số đường chuyền233
-
nbsp;nbsp;
-
163%Chuyền chính xác142%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs