Kết quả Volendam vs Roda JC, 01h00 ngày 03/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37

  • Volendam vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 7'
    Aurelio Oehlers (Assist:Bilal Ould-Chikh) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-1
    goalnbsp;Michael Breij (Assist:Iman Griffith)
  • 46'
    1-1
    nbsp;Joshua Schwirten
    nbsp;Tim Kother
  • 60'
    1-1
    nbsp;Tiago Cukur
    nbsp;Iman Griffith
  • 60'
    1-1
    nbsp;Jay Kruiver
    nbsp;Wesley Spieringhs
  • 65'
    1-2
    goalnbsp;Tiago Cukur (Assist:Thibo Baeten)
  • 69'
    Alex Plat nbsp;
    Nordin Bukala nbsp;
    1-2
  • 69'
    Henk Veerman nbsp;
    Mauro Zijlstra nbsp;
    1-2
  • 69'
    Robert Muhren nbsp;
    Jamie Jacobs nbsp;
    1-2
  • 69'
    Luca Blondeau nbsp;
    Silvinho Esajas nbsp;
    1-2
  • 70'
    Robert Muhren (Assist:Bilal Ould-Chikh) goalnbsp;
    2-2
  • 74'
    2-2
    nbsp;Rodney Kongolo
    nbsp;Tiago Cukur
  • 77'
    Aurelio Oehlers (Assist:Yannick Leliendal) goalnbsp;
    3-2
  • 86'
    3-2
    nbsp;Mamadou Saydou Bangura
    nbsp;Zalan Vancsa
  • 86'
    Daniel Beukers nbsp;
    Bilal Ould-Chikh nbsp;
    3-2
  • Volendam vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Volendam4-2-3-1
    22
    Barry Lauwers
    32
    Yannick Leliendal
    14
    Daan Steur
    28
    Silvinho Esajas
    23
    Gladwin Curiel
    36
    Milan de Haan
    18
    Nordin Bukala
    11
    Aurelio Oehlers
    8
    Jamie Jacobs
    7
    Bilal Ould-Chikh
    39
    Mauro Zijlstra
    11
    Iman Griffith
    97
    Thibo Baeten
    14
    Michael Breij
    6
    Wesley Spieringhs
    72
    Zalan Vancsa
    8
    Joey Mueller
    34
    Keziah Veendorp
    15
    Lucas Beerten
    4
    Brian Koglin
    18
    Tim Kother
    16
    Justin Treichel
    Roda JC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Mawouna Kodjo Amevor
    5Vurnon Anita
    2Daniel Beukers
    25Luca Blondeau
    10Brandley Kuwas
    4Xavier Mbuyamba
    21Robert Muhren
    16Khadim Ngom
    12Deron Payne
    6Alex Plat
    9Henk Veerman
    31Key-Shawn Wong-A-Soij
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Tiago Cukur 9
    Issam El Maach 52
    Reda El Meliani 26
    Koen Jansen 5
    Rodney Kongolo 21
    Jay Kruiver 22
    Ryan Yang Leiten 20
    Joshua Schwirten 10
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Kohler
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Volendam vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Volendam
    Roda JC
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 230
    Số đường chuyền
    233
  • nbsp;
    nbsp;
  • 163%
    Chuyền chính xác
    142%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs