Kết quả Emmen vs VVV Venlo, 01h00 ngày 03/05
Kết quả Emmen vs VVV Venlo
Đối đầu Emmen vs VVV Venlo
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.94O 2.75
0.88U 2.75
0.921
1.65X
3.952
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
Emmen vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
33'0-0Trevor Doornbusch
-
34'Kelian Nsona Wa Saka
nbsp;
1-0 -
37'Jorginho Soares1-0
-
46'1-0nbsp;Joep Kluskens
nbsp;Gabin Blancquart -
57'Fridolin Wagner
nbsp;
2-0 -
63'2-0nbsp;Elias Sierra
nbsp;Tim Braem -
63'2-0nbsp;Layee Kromah
nbsp;Naim Matoug -
71'Yannick Eduardo nbsp;
Franck Evina nbsp;2-0 -
76'2-0nbsp;Bjorn van Zijl
nbsp;Dean Zandbergen -
76'2-0nbsp;Dries Saddiki
nbsp;Navarone Foor -
82'Freddy Quispel nbsp;
Jalen Hawkins nbsp;2-0 -
85'2-1
nbsp;Layee Kromah (Assist:Emmanuel Gyamfi)
-
88'Michael Martin nbsp;
Torben Rhein nbsp;2-1
-
Emmen vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-3-338Luca Unbehaun27Robin Schouten2Jorginho Soares6Pascal Mulder4Mike te Wierik7Torben Rhein17Jorn Hekkert26Fridolin Wagner24Kelian Nsona Wa Saka18Franck Evina10Jalen Hawkins26Naim Matoug9Dean Zandbergen7Lasse Wehmeyer29Tim Braem34Serano Seymor25Navarone Foor5Simon Janssen4Rick Ketting33Gabin Blancquart19Emmanuel Gyamfi16Trevor Doornbusch
- Đội hình dự bị
-
46Yannick Eduardo5Tim Geypens23Faris Hammouti1Jan Hoekstra28Robin Jalving22Michael Martin21Djenahro Nunumete12Freddy Quispel14Stan van ManenResley Kessels 30Joep Kluskens 6Layee Kromah 27Dries Saddiki 96Elias Sierra 8Zidane Taylan 22Bjorn van Zijl 18Diego van Zutphen 37Thijme Verheijen 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
EmmenVVV Venlo
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
354Số đường chuyền356
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
34Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs