Kết quả Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 03/05
Kết quả Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
Xem Live
-
nbsp; HT
Vòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.78O 2.5
0.06U 2.5
5.501
1.01X
15.002
34.00Hiệp 1+0
0.44-0
1.85O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
8'Casper Widell
nbsp;
1-0 -
15'Jacky Donkor (Assist:Lance Duijvestijn)
nbsp;
2-0 -
32'2-0nbsp;Dantaye Gilbert
nbsp;Eus Waayers
-
Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst8Mathijs Tielemans23Cedric Hatenboer21Jacky Donkor10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes33Jerroldino Armantrading9Jesper Uneken7Tai Abed10Emir Bars11Marcus Younis8Tim van den Heuvel6Jordy Bawuah2Eus Waayers3Emmanuel van de Blaak4Samuel van Hoogen5Muhlis Dagasan1Niek Schiks
- Đội hình dự bị
-
6Xander Blomme11Zach Booth40Edwin Danquah24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini38Pascal Kuiper17Nolan Martens15Noah Naujoks9Richie Omorowa14Rayvien Rosario29Mike van DuinenDantaye Gilbert 18Stijn Kuijsten 23Fabian Merien 13Yiandro Raap 14Roy Steur 16Ayodele Thomas 17Nicolas Verkooijen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVJong PSV Eindhoven (Youth)
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
258Số đường chuyền172
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
5Rê bóng thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
71Pha tấn công35
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm10
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs