Kết quả Excelsior SBV vs Emmen, 21h45 ngày 27/04
Kết quả Excelsior SBV vs Emmen
Đối đầu Excelsior SBV vs Emmen
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Emmen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.81O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.55X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.66+0.25
1.25O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Emmen
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
Excelsior SBV vs Emmen: Diễn biến chính
-
7'Lance Duijvestijn
nbsp;
1-0 -
28'Xander Blomme1-0
-
37'Jerroldino Armantrading (Assist:Lance Duijvestijn)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Franck Evina
nbsp;Alaa Bakir -
46'2-0nbsp;Jorginho Soares
nbsp;Faris Hammouti -
46'2-0nbsp;Freddy Quispel
nbsp;Jalen Hawkins -
60'Cedric Hatenboer nbsp;
Xander Blomme nbsp;2-0 -
61'Noah Naujoks nbsp;
Jerroldino Armantrading nbsp;2-0 -
61'Seydou Fini nbsp;
Jacky Donkor nbsp;2-0 -
67'2-0Jorginho Soares
-
71'2-0nbsp;Yannick Eduardo
nbsp;Franck Evina -
77'2-0Yannick Eduardo
-
81'Nolan Martens nbsp;
Ilias Bronkhorst nbsp;2-0 -
81'2-0nbsp;Jorn Hekkert
nbsp;Michael Martin -
81'Zach Booth nbsp;
Derensili Sanches Fernandes nbsp;2-0 -
82'Mike van Duinen nbsp;
Lance Duijvestijn nbsp;2-0 -
86'Joshua Eijgenraam nbsp;
Mathijs Tielemans nbsp;2-0
-
Excelsior SBV vs Emmen: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst8Mathijs Tielemans6Xander Blomme21Jacky Donkor10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes33Jerroldino Armantrading10Jalen Hawkins24Kelian Nsona Wa Saka8Alaa Bakir26Fridolin Wagner22Michael Martin7Torben Rhein23Faris Hammouti4Mike te Wierik6Pascal Mulder27Robin Schouten38Luca Unbehaun
- Đội hình dự bị
-
11Zach Booth40Edwin Danquah24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini23Cedric Hatenboer38Pascal Kuiper17Nolan Martens15Noah Naujoks35Liam Oetoehganal9Richie Omorowa14Rayvien Rosario29Mike van DuinenGijs Bolk 34Yannick Eduardo 46Franck Evina 18Tim Geypens 5Jorn Hekkert 17Jan Hoekstra 1Robin Jalving 28Djenahro Nunumete 21Freddy Quispel 12Jorginho Soares 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenFred Grim
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Emmen: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVEmmen
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền451
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
37Long pass48
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs