Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch, 01h00 ngày 29/04

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36

  • AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch: Diễn biến chính

  • 66'
    Kasper Boogaard nbsp;
    Nick Twisk nbsp;
    0-0
  • 66'
    Elijah Dijkstra nbsp;
    Jurre van Aken nbsp;
    0-0
  • 66'
    Yoel van den Ban nbsp;
    Sem van Duijn nbsp;
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Zaid el Bakkali
    nbsp;Rein van Hedel
  • 69'
    0-0
    nbsp;Konstantinos Doumtsios
    nbsp;Denzel Kuijpers
  • 70'
    0-0
    nbsp;Stan Maas
    nbsp;Sheddy Barglan
  • 73'
    Julian Oerip nbsp;
    Rio Robbemond nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    Stan Maas
  • 81'
    Mathijs Menu nbsp;
    Lewis Schouten nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    nbsp;Markus Soomets
    nbsp;Mikulas Bakala
  • 90'
    0-0
    Stan Henderikx
  • AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị

  • AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-1
    1
    Tristan Kuijsten
    5
    Jeremiah Esajas
    3
    Billy van Duijl
    4
    Lewis Schouten
    2
    Jurre van Aken
    6
    Nick Twisk
    8
    Job Kalisvaart
    11
    Ro-Zangelo Daal
    10
    Rio Robbemond
    7
    Jayden Addai
    9
    Sem van Duijn
    21
    Denzel Kuijpers
    17
    Byron Burgering
    8
    Rein van Hedel
    20
    Hicham Acheffay
    33
    Mees Laros
    23
    Mikulas Bakala
    47
    Sheddy Barglan
    15
    Teun van Grunsven
    5
    Stan Henderikx
    14
    Nick de Groot
    36
    Pepijn van de Merbel
    Den Bosch4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Kasper Boogaard
    12Elijah Dijkstra
    17Jayen Gerold
    21Mathijs Menu
    20Julian Oerip
    14Saviola Simons
    15Anthony Smits
    18Kevin Toppenberg
    19Yoel van den Ban
    16Kiyani Zeggen
    Konstantinos Doumtsios 7
    Zaid el Bakkali 29
    Silver Elum 48
    Danzell Gravenberch 22
    Yannick Keijser 34
    Stan Maas 24
    Xander Mulder 31
    Markus Soomets 6
    Victor Van Den Bogert 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jan Sierksma
    Tomasz Kaczmarek
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AZ Alkmaar (Youth) vs Den Bosch: Số liệu thống kê

  • AZ Alkmaar (Youth)
    Den Bosch
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 488
    Số đường chuyền
    292
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs