AZ Alkmaar (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

CLB AZ Alkmaar (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức AZ Alkmaar (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1954-4-13
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sportlaan 1 1815 LV Alkmaar
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Jan Sierksma
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.az-alkmaar.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AZ Alkmaar (Youth) mới nhất

  • 03/05 01:00
    FC Eindhoven
    AZ Alkmaar (Youth)
    1 - 2
    Vòng 37
  • 29/04 01:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    Den Bosch
    0 - 0
    Vòng 36
  • 19/04 01:00
    Emmen
    AZ Alkmaar (Youth)
    0 - 1
    Vòng 35
  • 15/04 01:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    Volendam
    0 - 0
    Vòng 34
  • 08/04 01:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    Vòng 26
  • 05/04 01:00
    Vitesse Arnhem
    AZ Alkmaar (Youth)
    2 - 0
    Vòng 33
  • 01/04 01:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    FC Oss
    1 - 0
    Vòng 32
  • 15/03 02:00
    MVV Maastricht
    AZ Alkmaar (Youth)
    0 - 0
    Vòng 30
  • 12/03 02:00
    ADO Den Haag
    AZ Alkmaar (Youth)
    0 - 3
    Vòng 31
  • 08/03 02:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    Vòng 29

Lịch thi đấu AZ Alkmaar (Youth) sắp tới

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs