Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam, 01h00 ngày 15/04

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam: Diễn biến chính

  • 34'
    Sem van Duijn nbsp;
    Ro-Zangelo Daal nbsp;
    0-0
  • 45'
    Jayden Addai
    0-0
  • 53'
    Lewis Schouten
    0-0
  • 59'
    Julian Oerip
    0-0
  • 63'
    0-1
    goalnbsp;Alex Plat (Assist:Henk Veerman)
  • 65'
    0-1
    nbsp;Jamie Jacobs
    nbsp;Robert Muhren
  • 69'
    Jayen Gerold nbsp;
    Jayden Addai nbsp;
    0-1
  • 69'
    Billy van Duijl nbsp;
    Lewis Schouten nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Milan de Haan
    nbsp;Brandley Kuwas
  • 78'
    Jeremiah Esajas nbsp;
    Misha Engel nbsp;
    0-1
  • 78'
    Anthony Smits nbsp;
    Julian Oerip nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Mauro Zijlstra
    nbsp;Henk Veerman
  • 88'
    0-1
    nbsp;Nordin Bukala
    nbsp;Bilal Ould-Chikh
  • AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam: Đội hình chính và dự bị

  • AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-1
    1
    Sem Westerveld
    5
    Misha Engel
    4
    Maxim Dekker
    3
    Lewis Schouten
    43
    Elijah Dijkstra
    67
    Kasper Boogaard
    6
    Job Kalisvaart
    11
    Ro-Zangelo Daal
    10
    Julian Oerip
    7
    Jayden Addai
    19
    Yoel van den Ban
    9
    Henk Veerman
    7
    Bilal Ould-Chikh
    21
    Robert Muhren
    10
    Brandley Kuwas
    6
    Alex Plat
    5
    Vurnon Anita
    12
    Deron Payne
    4
    Xavier Mbuyamba
    3
    Mawouna Kodjo Amevor
    32
    Yannick Leliendal
    20
    Kayne van Oevelen
    Volendam4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Jeremiah Esajas
    17Jayen Gerold
    22Mathijs Menu
    20Rio Robbemond
    21Anthony Smits
    8Nick Twisk
    12Jurre van Aken
    14Billy van Duijl
    9Sem van Duijn
    16Kiyani Zeggen
    Luca Blondeau 25
    Nordin Bukala 18
    Gladwin Curiel 23
    Milan de Haan 36
    Silvinho Esajas 28
    Jamie Jacobs 8
    Barry Lauwers 22
    Khadim Ngom 16
    Aurelio Oehlers 11
    Daan Steur 14
    Key-Shawn Wong-A-Soij 31
    Mauro Zijlstra 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jan Sierksma
    Matthias Kohler
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AZ Alkmaar (Youth) vs Volendam: Số liệu thống kê

  • AZ Alkmaar (Youth)
    Volendam
  • 5
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 441
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs