Jong PSV Eindhoven (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

CLB Jong PSV Eindhoven (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jong PSV Eindhoven (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Frederiklaan 10 5616 NH,Eindhoven
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Willy Boessen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.psv.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất

  • 03/05 01:00
    Excelsior SBV
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 0
    Vòng 37
  • 29/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Eindhoven
    0 - 1
    Vòng 36
  • 20/04 19:30
    ADO Den Haag
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 0
    Vòng 35
  • 15/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    MVV Maastricht
    1 - 1
    Vòng 34
  • 08/04 01:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    Vòng 26
  • 05/04 01:00
    Volendam
    Jong PSV Eindhoven (Youth) 1
    0 - 0
    Vòng 33
  • 01/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Den Bosch
    1 - 3
    Vòng 32
  • 15/03 02:00
    Helmond Sport
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    Vòng 30
  • 11/03 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Oss
    1 - 0
    Vòng 31
  • 08/03 02:00
    Roda JC
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    Vòng 29

Lịch thi đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) sắp tới

  • 10/05 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Utrecht (Youth)
    ? - ?
    Vòng 38

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 36 25 4 7 83 42 41 79 T T T T B T
2 Excelsior SBV 36 21 8 7 68 36 32 71 T T T T T T
3 ADO Den Haag 36 19 10 7 59 41 18 67 T T H H T H
4 Dordrecht 36 19 8 9 65 44 21 65 T B T T B T
5 SC Cambuur 36 20 5 11 58 39 19 65 B T B T H T
6 De Graafschap 36 17 8 11 67 48 19 59 H B T B T B
7 SC Telstar 36 16 10 10 65 45 20 58 T T H H T T
8 Emmen 36 16 5 15 54 49 5 53 T T T B B B
9 Den Bosch 36 14 10 12 51 45 6 52 T T H B H H
10 Roda JC 36 13 10 13 47 53 -6 49 B B B T B H
11 FC Eindhoven 36 13 9 14 55 60 -5 48 H H H T B T
12 AZ Alkmaar (Youth) 36 12 10 14 63 60 3 46 H H H B T H
13 Helmond Sport 36 12 10 14 52 56 -4 46 H H H B H B
14 VVV Venlo 36 11 8 17 41 60 -19 41 T H B T H T
15 MVV Maastricht 36 9 10 17 51 58 -7 37 H B B B T B
16 FC Oss 36 8 12 16 29 59 -30 36 B H T B T B
17 Jong Ajax (Youth) 36 9 8 19 37 51 -14 35 B B B H B T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 36 7 6 23 52 80 -28 27 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 36 3 11 22 29 79 -50 20 B H H B B B
20 Vitesse Arnhem 36 10 10 16 49 70 -21 13 B B H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs