Jong PSV Eindhoven (Youth): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Jong PSV Eindhoven (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jong PSV Eindhoven (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Frederiklaan 10 5616 NH,Eindhoven
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Willy Boessen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.psv.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất

  • 01/02 02:00
    Emmen
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    Vòng 24
  • 28/01 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    VVV Venlo
    0 - 1
    Vòng 23
  • 21/01 02:00
    Jong Ajax (Youth)
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 0
    Vòng 22
  • 12/01 18:15
    SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    Vòng 21
  • 21/12 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Vitesse Arnhem
    3 - 1
    Vòng 20
  • 14/12 02:00
    Den Bosch
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    Vòng 19
  • 10/12 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    Vòng 18
  • 30/11 02:00
    FC Eindhoven
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    Vòng 17
  • 04/01 20:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Katwijk
    0 - 0
  • 06/12 02:00
    Norwich City U21
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    C

Lịch thi đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) sắp tới

  • 11/02 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    SC Cambuur
    ? - ?
    Vòng 25
  • 18/02 02:00
    AZ Alkmaar (Youth)
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 25/02 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Dordrecht
    ? - ?
    Vòng 27
  • 01/03 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    De Graafschap
    ? - ?
    Vòng 28
  • 08/03 02:00
    Roda JC
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 11/03 02:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    FC Oss
    ? - ?
    Vòng 31
  • 15/03 02:00
    Helmond Sport
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 01/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Den Bosch
    ? - ?
    Vòng 32
  • 05/04 01:00
    Volendam
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 15/04 01:00
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    MVV Maastricht
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs