Kết quả ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 19h30 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35

  • ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Tai Abed
  • 15'
    Roy Steur(OW)
    1-0
  • 32'
    Matteo Waem goalnbsp;
    2-0
  • 40'
    Matteo Waem
    2-0
  • 50'
    Illaijh de Ruijter
    2-0
  • 52'
    2-0
    Tim van den Heuvel
  • 56'
    2-1
    goalnbsp;Muhlis Dagasan (Assist:Jesper Uneken)
  • 57'
    2-1
    Muhlis Dagasan
  • 60'
    2-1
    nbsp;Jordy Bawuah
    nbsp;Tygo Land
  • 61'
    2-2
    goalnbsp;Tai Abed (Assist:Isaac Babadi)
  • 63'
    Lee Bonis nbsp;
    Alex Schalk nbsp;
    2-2
  • 63'
    Taneli Hamalainen nbsp;
    Matteo Waem nbsp;
    2-2
  • 63'
    Sekou Sylla nbsp;
    Illaijh de Ruijter nbsp;
    2-2
  • 68'
    2-2
    Jesper Uneken
  • 75'
    2-2
    nbsp;Emir Bars
    nbsp;Eus Waayers
  • 78'
    2-2
    Emmanuel van de Blaak
  • 79'
    Jari Vlak goalnbsp;
    3-2
  • 82'
    Finn de Bruin nbsp;
    Sloot Steven Van Der nbsp;
    3-2
  • 87'
    3-2
    nbsp;Dantaye Gilbert
    nbsp;Tai Abed
  • 87'
    3-2
    nbsp;Ayodele Thomas
    nbsp;Esmir Bajraktarevic
  • ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • ADO Den Haag4-3-3
    23
    Kilian Nikiema
    26
    Illaijh de Ruijter
    4
    Matteo Waem
    45
    Diogo Tomas
    2
    Sloot Steven Van Der
    8
    Jari Vlak
    10
    Alex Schalk
    25
    Juho Kilo
    18
    Cameron Peupion
    11
    Evan Rottier
    7
    Daryl van Mieghem
    7
    Tai Abed
    9
    Jesper Uneken
    11
    Marcus Younis
    6
    Tygo Land
    10
    Esmir Bajraktarevic
    8
    Isaac Babadi
    2
    Eus Waayers
    3
    Emmanuel van de Blaak
    4
    Tim van den Heuvel
    5
    Muhlis Dagasan
    1
    Roy Steur
    Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Lee Bonis
    30Joey Brandt
    28Tim Coremans
    16Finn de Bruin
    12Taneli Hamalainen
    15Milan Hokke
    32Maikey Houwaart
    22Dano Lourens
    5Sekou Sylla
    1Hugo Wentges
    Emir Bars 21
    Jordy Bawuah 20
    Dantaye Gilbert 19
    Stijn Kuijsten 23
    Boet Mulders 14
    Peter Quispel 18
    Tijn Smolenaars 16
    Ayodele Thomas 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darije Kalezic
    Willy Boessen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê

  • ADO Den Haag
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs