Kết quả ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 19h30 ngày 20/04
Kết quả ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.03+1.75
0.83O 3.25
0.84U 3.25
1.001
1.28X
5.252
7.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35
-
ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
6'0-0Tai Abed
-
15'Roy Steur(OW)1-0
-
32'Matteo Waem
nbsp;
2-0 -
40'Matteo Waem2-0
-
50'Illaijh de Ruijter2-0
-
52'2-0Tim van den Heuvel
-
56'2-1
nbsp;Muhlis Dagasan (Assist:Jesper Uneken)
-
57'2-1Muhlis Dagasan
-
60'2-1nbsp;Jordy Bawuah
nbsp;Tygo Land -
61'2-2
nbsp;Tai Abed (Assist:Isaac Babadi)
-
63'Lee Bonis nbsp;
Alex Schalk nbsp;2-2 -
63'Taneli Hamalainen nbsp;
Matteo Waem nbsp;2-2 -
63'Sekou Sylla nbsp;
Illaijh de Ruijter nbsp;2-2 -
68'2-2Jesper Uneken
-
75'2-2nbsp;Emir Bars
nbsp;Eus Waayers -
78'2-2Emmanuel van de Blaak
-
79'Jari Vlak
nbsp;
3-2 -
82'Finn de Bruin nbsp;
Sloot Steven Van Der nbsp;3-2 -
87'3-2nbsp;Dantaye Gilbert
nbsp;Tai Abed -
87'3-2nbsp;Ayodele Thomas
nbsp;Esmir Bajraktarevic
-
ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-3-323Kilian Nikiema26Illaijh de Ruijter4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak10Alex Schalk25Juho Kilo18Cameron Peupion11Evan Rottier7Daryl van Mieghem7Tai Abed9Jesper Uneken11Marcus Younis6Tygo Land10Esmir Bajraktarevic8Isaac Babadi2Eus Waayers3Emmanuel van de Blaak4Tim van den Heuvel5Muhlis Dagasan1Roy Steur
- Đội hình dự bị
-
9Lee Bonis30Joey Brandt28Tim Coremans16Finn de Bruin12Taneli Hamalainen15Milan Hokke32Maikey Houwaart22Dano Lourens5Sekou Sylla1Hugo WentgesEmir Bars 21Jordy Bawuah 20Dantaye Gilbert 19Stijn Kuijsten 23Boet Mulders 14Peter Quispel 18Tijn Smolenaars 16Ayodele Thomas 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagJong PSV Eindhoven (Youth)
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs