Kết quả Albirex Niigata vs FC Tokyo, 12h00 ngày 03/05

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Kein Sato)
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;Koizumi Kei (Assist:Kanta Doi)
  • 58'
    Danilo Gomes Magalhaes nbsp;
    Yota Komi nbsp;
    0-2
  • 58'
    Keisuke Kasai nbsp;
    Yuji Ono nbsp;
    0-2
  • 59'
    0-2
    nbsp;Soma Anzai
    nbsp;Keita Endo
  • 66'
    Yoshiaki Takagi nbsp;
    Hiroki Akiyama nbsp;
    0-2
  • 66'
    Motoki Hasegawa goalnbsp;
    1-2
  • 67'
    Kento Hashimoto nbsp;
    Yuto Horigome nbsp;
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Kousuke Shirai
    nbsp;Takahiro Kou
  • 74'
    1-2
    nbsp;Teruhito Nakagawa
    nbsp;Kein Sato
  • 82'
    1-3
    goalnbsp;Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Kousuke Shirai)
  • 85'
    1-3
    nbsp;Teppei Oka
    nbsp;Henrique Trevisan
  • 85'
    Yuji Hoshi nbsp;
    Taiki Arai nbsp;
    1-3
  • 85'
    Miguel Silveira dos Santos nbsp;
    Jin Okumura nbsp;
    1-3
  • 86'
    1-3
    nbsp;Leon Nozawa
    nbsp;Kota Tawaratsumida
  • 86'
    1-3
    nbsp;Kyota Tokiwa
    nbsp;Kento Hashimoto
  • 90'
    Soya Fujiwara
    1-3
  • 90'
    Danilo Gomes Magalhaes (Assist:Keisuke Kasai) goalnbsp;
    2-3
  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-4-2
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    31
    Yuto Horigome
    3
    Hayato Inamura
    2
    Jason Geria
    25
    Soya Fujiwara
    30
    Jin Okumura
    6
    Hiroki Akiyama
    22
    Taiki Arai
    16
    Yota Komi
    41
    Motoki Hasegawa
    99
    Yuji Ono
    19
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    16
    Kein Sato
    33
    Kota Tawaratsumida
    37
    Koizumi Kei
    8
    Takahiro Kou
    18
    Kento Hashimoto
    22
    Keita Endo
    32
    Kanta Doi
    47
    Seiji Kimura
    44
    Henrique Trevisan
    41
    Taishi Brandon Nozawa
    FC Tokyo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danilo Gomes Magalhaes
    46Keisuke Kasai
    42Kento Hashimoto
    33Yoshiaki Takagi
    20Miguel Silveira dos Santos
    19Yuji Hoshi
    1Kazuki Fujita
    15Fumiya Hayakawa
    5Michael James Fitzgerald
    Soma Anzai 7
    Kousuke Shirai 99
    Teruhito Nakagawa 39
    Teppei Oka 30
    Kyota Tokiwa 27
    Leon Nozawa 28
    Go Hatano 13
    Yasuki Kimoto 4
    Maki Kitahara 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Kimori
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs FC Tokyo: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    FC Tokyo
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 531
    Số đường chuyền
    467
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 16 11 1 4 26 12 14 34 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 17 8 4 5 24 21 3 28 T T B B T H
4 Urawa Red Diamonds 16 7 5 4 18 13 5 26 T T T T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 15 8 2 5 14 11 3 26 B B B T T T
6 Gamba Osaka 16 7 2 7 19 21 -2 23 H B T T T B
7 Cerezo Osaka 16 6 4 6 24 22 2 22 H B B T T T
8 Shimizu S-Pulse 16 6 4 6 21 19 2 22 T T T B B H
9 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
10 Machida Zelvia 16 6 3 7 17 18 -1 21 B B T B B H
11 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
12 Shonan Bellmare 16 6 3 7 12 19 -7 21 B T H B B T
13 Tokyo Verdy 16 5 5 6 11 16 -5 20 H T T B T B
14 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
15 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
16 Kawasaki Frontale 13 4 6 3 20 13 7 18 H H H B H B
17 Nagoya Grampus 16 4 4 8 18 24 -6 16 T B B T H H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 15 2 7 6 16 21 -5 13 H B H T B H
20 Yokohama Marinos 13 1 5 7 11 18 -7 8 H H B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation