Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka, 11h00 ngày 03/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 24'
    Hayao Kawabe
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Yota Maejima
    nbsp;Yu Hashimoto
  • 46'
    0-0
    nbsp;Nago Shintaro
    nbsp;Takeshi Kanamori
  • 47'
    0-0
    Wellington Luis de Sousa
  • 66'
    0-0
    nbsp;Akino Hiroki
    nbsp;Kazuya Konno
  • 67'
    Mutsuki Kato goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Shahab Zahedi
    nbsp;Wellington Luis de Sousa
  • 70'
    Shuto Nakano nbsp;
    Naoki Maeda nbsp;
    1-0
  • 70'
    Daiki Suga nbsp;
    Shunki Higashi nbsp;
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Masato Shigemi
    nbsp;Masaya Tashiro
  • 82'
    Daiki Suga
    1-0
  • 84'
    1-0
    Masato Shigemi Penalty awarded
  • 86'
    1-1
    goalnbsp;Tomoya Miki
  • 90'
    Germain Ryo goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Sota Koshimichi nbsp;
    Sota Nakamura nbsp;
    2-1
  • Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-2-1
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    14
    Satoshi Tanaka
    6
    Hayao Kawabe
    39
    Sota Nakamura
    51
    Mutsuki Kato
    41
    Naoki Maeda
    9
    Germain Ryo
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    7
    Takeshi Kanamori
    47
    Yu Hashimoto
    88
    Daiki Matsuoka
    11
    Tomoya Miki
    18
    Yuto Iwasaki
    37
    Masaya Tashiro
    20
    Tomoya Ando
    5
    Takumi Kamijima
    1
    Takumi Nagaishi
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Shuto Nakano
    18Daiki Suga
    32Sota Koshimichi
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    44Taishi Semba
    5Hiroya Matsumoto
    20Shion Inoue
    36Aren Inoue
    Yota Maejima 29
    Nago Shintaro 14
    Akino Hiroki 15
    Shahab Zahedi 9
    Masato Shigemi 6
    Masaaki Murakami 31
    Moon-hyeon Kim 19
    Sonosuke Sato 50
    Ichika Maeda 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Myung-Hwi Kim
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Avispa Fukuoka
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 409
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    81
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 15 8 6 1 18 10 8 30 H T H T T T
3 Kyoto Sanga 16 8 3 5 23 20 3 27 B T T B B T
4 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
5 Hiroshima Sanfrecce 14 7 2 5 13 11 2 23 B B B B T T
6 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
7 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
8 Vissel Kobe 14 6 3 5 13 12 1 21 T T T T B B
9 Avispa Fukuoka 16 6 3 7 14 16 -2 21 B H H B B B
10 Machida Zelvia 15 6 2 7 15 16 -1 20 B B B T B B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 FC Tokyo 15 5 4 6 15 17 -2 19 H H T B T T
14 Fagiano Okayama 16 5 4 7 11 13 -2 19 B H B B H B
15 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
16 Shonan Bellmare 15 5 3 7 10 19 -9 18 B B T H B B
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Yokohama FC 15 4 3 8 9 15 -6 15 H H B B B T
19 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation