Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht, 01h00 ngày 15/04

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 9'
    Marcus Younis (Assist:Eus Waayers) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-1
    goalnbsp;Bryan Smeets
  • 39'
    1-1
    Rayan Buifrahi
  • 46'
    1-1
    nbsp;Ferre Slegers
    nbsp;Rayan Buifrahi
  • 52'
    1-1
    Wout Coomans
  • 66'
    Ayodele Thomas nbsp;
    Jesper Uneken nbsp;
    1-1
  • 66'
    Jordy Bawuah nbsp;
    Tai Abed nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    Robyn Esajas
  • 81'
    Esmir Bajraktarevic (Assist:Isaac Babadi) goalnbsp;
    2-1
  • 84'
    2-1
    nbsp;Nabil El Basri
    nbsp;Marko Kleinen
  • 84'
    2-1
    nbsp;Luca Foubert
    nbsp;Wout Coomans
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Nabil El Basri
  • 90'
    Ayodele Thomas (Assist:Tygo Land) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Nicolas Verkooijen nbsp;
    Marcus Younis nbsp;
    3-2
  • 90'
    Dantaye Gilbert nbsp;
    Esmir Bajraktarevic nbsp;
    3-2
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)4-4-2
    1
    Niek Schiks
    5
    Muhlis Dagasan
    4
    Samuel van Hoogen
    3
    Emmanuel van de Blaak
    2
    Eus Waayers
    11
    Marcus Younis
    8
    Isaac Babadi
    6
    Tygo Land
    7
    Tai Abed
    9
    Jesper Uneken
    10
    Esmir Bajraktarevic
    21
    Robyn Esajas
    9
    Sven Braken
    11
    Rayan Buifrahi
    31
    Marko Kleinen
    5
    Bryan Smeets
    38
    Robert Klaasen
    32
    Tim Zeegers
    20
    Simon Francis
    4
    Wout Coomans
    34
    Lars Schenk
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Emir Bars
    18Jordy Bawuah
    19Dantaye Gilbert
    23Tijn Smolenaars
    16Roy Steur
    17Ayodele Thomas
    14Tim van den Heuvel
    20Nicolas Verkooijen
    Nabil El Basri 6
    Luca Foubert 27
    Milan Hofland 26
    Ayman Kassimi 17
    Thijs Lambrix 1
    Andrea Librici 16
    Joren Op De Beeck 23
    Saul Penders 14
    Max Sangen 24
    Ferre Slegers 10
    Djairo Tehubijuluw 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Willy Boessen
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong PSV Eindhoven (Youth) vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • Jong PSV Eindhoven (Youth)
    MVV Maastricht
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 501
    Số đường chuyền
    426
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 37 26 4 7 86 44 42 82 T T T B T T
2 Excelsior SBV 37 22 8 7 73 36 37 74 T T T T T T
3 SC Cambuur 37 21 5 11 62 42 20 68 T B T H T T
4 ADO Den Haag 37 19 10 8 62 45 17 67 T H H T H B
5 Dordrecht 37 19 8 10 65 45 20 65 B T T B T B
6 De Graafschap 37 18 8 11 69 49 20 62 B T B T B T
7 SC Telstar 37 16 10 11 66 47 19 58 T H H T T B
8 Emmen 37 17 5 15 56 50 6 56 T T B B B T
9 Den Bosch 37 15 10 12 52 45 7 55 T H B H H T
10 AZ Alkmaar (Youth) 37 13 10 14 67 62 5 49 H H B T H T
11 Roda JC 37 13 10 14 49 56 -7 49 B B T B H B
12 FC Eindhoven 37 13 9 15 57 64 -7 48 H H T B T B
13 Helmond Sport 37 12 10 15 52 57 -5 46 H H B H B B
14 VVV Venlo 37 11 8 18 42 62 -20 41 H B T H T B
15 MVV Maastricht 37 10 10 17 52 58 -6 40 B B B T B T
16 FC Oss 37 8 13 16 31 61 -30 37 H T B T B H
17 Jong Ajax (Youth) 37 9 8 20 37 52 -15 35 B B H B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 37 7 6 24 52 85 -33 27 B H T B B B
19 FC Utrecht (Youth) 37 4 11 22 30 79 -49 23 H H B B B T
20 Vitesse Arnhem 37 10 11 16 51 72 -21 14 B H H T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs