Kết quả Western United FC vs Auckland FC, 15h00 ngày 03/05
Kết quả Western United FC vs Auckland FC
Nhận định, Soi kèo Western United vs Auckland, 15h00 ngày 3/5: Cản bước tân binh
Đối đầu Western United FC vs Auckland FC
Phong độ Western United FC gần đây
Phong độ Auckland FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 3
1.00U 3
0.861
1.95X
4.052
3.45Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United FC vs Auckland FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 29
-
Western United FC vs Auckland FC: Diễn biến chính
-
18'Michael Ruhs (Assist:Noah Botic)
nbsp;
1-0 -
23'Noah Botic (Assist:Benjamin Garuccio)
nbsp;
2-0 -
30'2-0Francis De Vries
-
46'2-0nbsp;Jake Brimmer
nbsp;Luis Felipe Gallegos -
46'2-0nbsp;Callan Elliot
nbsp;Francis De Vries -
46'2-0nbsp;Neyder Moreno
nbsp;Marlee Francois -
46'Jordan Lauton nbsp;
Rhys Bozinovski nbsp;2-0 -
49'Angus Thurgate
nbsp;
3-0 -
57'Michael Ruhs3-0
-
62'3-1
nbsp;Neyder Moreno (Assist:Hiroki Sakai)
-
70'3-1nbsp;Jesse Randall
nbsp;Max Andrew Mata -
72'Oliver Lavale nbsp;
Michael Ruhs nbsp;3-1 -
72'Abel Walatee nbsp;
Riku Danzaki nbsp;3-1 -
74'Angus Thurgate3-1
-
78'Abel Walatee3-1
-
81'3-1nbsp;Tommy Smith
nbsp;Nando Zen Pijnaker -
83'Charbel Shamoon nbsp;
Angus Thurgate nbsp;3-1 -
86'Ramy Najjarine nbsp;
Matthew Grimaldi nbsp;3-1 -
90'Oliver Lavale (Assist:Ramy Najjarine)
nbsp;
4-1 -
90'4-2
nbsp;Jesse Randall (Assist:Neyder Moreno)
-
Western United FC vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
-
Western United FC4-4-233Matthew Sutton17Benjamin Garuccio30Dylan Leonard4James Donachie6Tomoki Imai10Matthew Grimaldi32Angus Thurgate23Rhys Bozinovski77Riku Danzaki19Noah Botic24Michael Ruhs9Max Andrew Mata10Luis Guillermo May Bartesaghi27Logan Rogerson6Louis Verstraete28Luis Felipe Gallegos11Marlee Francois2Hiroki Sakai23Daniel Hall4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
-
44Jordan Lauton20Abel Walatee5Oliver Lavale29Charbel Shamoon7Ramy Najjarine70Michael Vonja37Luke VickeryCallan Elliot 17Neyder Moreno 25Jake Brimmer 22Jesse Randall 21Tommy Smith 5Michael Woud 1Cameron Howieson 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John AloisiStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United FC vs Auckland FC: Số liệu thống kê
-
Western United FCAuckland FC
-
3Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
374Số đường chuyền482
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
30Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW