Kết quả Melbourne Victory vs Auckland FC, 16h35 ngày 17/05
Kết quả Melbourne Victory vs Auckland FC
Nhận định, Soi kèo Melbourne Victory vs Auckland, 16h35 ngày 17/5: Khách chiếm ưu thế
Đối đầu Melbourne Victory vs Auckland FC
Phong độ Melbourne Victory gần đây
Phong độ Auckland FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.75
0.92U 2.75
0.941
2.25X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory vs Auckland FC
-
Sân vận động: Olympic Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng
-
Melbourne Victory vs Auckland FC: Diễn biến chính
-
58'Joshua Rawlins nbsp;
Brendan Michael Hamill nbsp;0-0 -
60'0-0Marlee Francois
-
63'0-0nbsp;Neyder Moreno
nbsp;Jesse Randall -
63'0-0nbsp;Liam Gillion
nbsp;Marlee Francois -
64'0-1
nbsp;Logan Rogerson (Assist:Francis De Vries)
-
70'Bruno Fornaroli nbsp;
Nikolaos Vergos nbsp;0-1 -
70'Clarismario Santos Rodrigus nbsp;
Daniel Arzani nbsp;0-1 -
75'0-1nbsp;Tommy Smith
nbsp;Logan Rogerson -
80'0-1nbsp;Jake Brimmer
nbsp;Luis Felipe Gallegos -
80'0-1nbsp;Callan Elliot
nbsp;Francis De Vries -
84'Alexander Badolato nbsp;
Zinedine Machach nbsp;0-1 -
84'Reno Piscopo nbsp;
Nishan Velupillay nbsp;0-1 -
85'Lachlan Jackson0-1
-
Melbourne Victory vs Auckland FC: Đội hình chính và dự bị
-
Melbourne Victory4-2-3-125Jack Duncan28Kasey Bos4Lachlan Jackson5Brendan Michael Hamill16Joshua Inserra14Jordi Valadon6Ryan Teague17Nishan Velupillay8Zinedine Machach7Daniel Arzani9Nikolaos Vergos10Luis Guillermo May Bartesaghi21Jesse Randall27Logan Rogerson11Marlee Francois6Louis Verstraete28Luis Felipe Gallegos2Hiroki Sakai23Daniel Hall4Nando Zen Pijnaker15Francis De Vries12Alex Paulsen
- Đội hình dự bị
-
22Joshua Rawlins10Bruno Fornaroli11Clarismario Santos Rodrigus27Reno Piscopo23Alexander Badolato40Christian Siciliano38Luka DidulicaLiam Gillion 14Neyder Moreno 25Tommy Smith 5Callan Elliot 17Jake Brimmer 22Michael Woud 1Cameron Howieson 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arthur DilesStephen Christopher Corica
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory vs Auckland FC: Số liệu thống kê
-
Melbourne VictoryAuckland FC
-
9Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
443Số đường chuyền290
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
136Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
104Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 49 | 27 | 22 | 53 | T H H T T B |
2 | Melbourne City | 26 | 14 | 6 | 6 | 41 | 25 | 16 | 48 | T T T H H T |
3 | Western United FC | 26 | 14 | 5 | 7 | 55 | 37 | 18 | 47 | T T B B T T |
4 | Western Sydney | 26 | 13 | 7 | 6 | 58 | 40 | 18 | 46 | H H T H T T |
5 | Melbourne Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 8 | 43 | B T T B T H |
6 | Adelaide United | 26 | 10 | 8 | 8 | 53 | 55 | -2 | 38 | B B B T H H |
7 | Sydney FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 53 | 46 | 7 | 37 | B T H T B B |
8 | FC Macarthur | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 5 | 33 | T H T H B B |
9 | Newcastle Jets | 26 | 8 | 6 | 12 | 43 | 44 | -1 | 30 | H B T B B H |
10 | Central Coast Mariners | 26 | 5 | 11 | 10 | 29 | 51 | -22 | 26 | H T B B H B |
11 | Wellington Phoenix | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 43 | -16 | 24 | H T B B B B |
12 | Brisbane Roar | 26 | 5 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 21 | B B T H T T |
13 | Perth Glory | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 56 | -34 | 17 | B B B T B T |
Play Offs: Quarter-finals
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW