Kết quả Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 03/05

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14

  • Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Yota Sato
  • 36'
    0-1
    goalnbsp;Sho Inagaki (Assist:Takuya Uchida)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Yuya Yamagishi
    nbsp;Kensuke Nagai
  • 46'
    0-1
    nbsp;Katsuhiro Nakayama
    nbsp;Shuhei Tokumoto
  • 48'
    0-2
    goalnbsp;Ryuji Izumi
  • 50'
    0-3
    goalnbsp;Keiya Shiihashi (Assist:Yuya Yamagishi)
  • 55'
    Shinya Yajima nbsp;
    Masaki Yumiba nbsp;
    0-3
  • 61'
    0-3
    nbsp;Tsukasa Morishima
    nbsp;Ryuji Izumi
  • 62'
    Koya Kitagawa
    0-3
  • 64'
    Motoki Nishihara nbsp;
    Capixaba nbsp;
    0-3
  • 64'
    Yudai Shimamoto nbsp;
    Takashi Inui nbsp;
    0-3
  • 64'
    Ahmed Ahmedov nbsp;
    Koya Kitagawa nbsp;
    0-3
  • 73'
    Sen Takagi nbsp;
    Reon Yamahara nbsp;
    0-3
  • 73'
    0-3
    nbsp;Yuya Asano
    nbsp;Mateus dos Santos Castro
  • 85'
    0-3
    nbsp;Daiki Miya
    nbsp;Yota Sato
  • Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse4-2-3-1
    1
    Yuya Oki
    14
    Reon Yamahara
    36
    Zento Uno
    3
    Yuji Takahashi
    5
    Kengo Kitazume
    98
    Matheus Bueno Batista
    17
    Masaki Yumiba
    7
    Capixaba
    33
    Takashi Inui
    19
    Kai Matsuzaki
    23
    Koya Kitagawa
    18
    Kensuke Nagai
    7
    Ryuji Izumi
    10
    Mateus dos Santos Castro
    17
    Takuya Uchida
    15
    Sho Inagaki
    8
    Keiya Shiihashi
    55
    Shuhei Tokumoto
    70
    Teruki Hara
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    3
    Yota Sato
    35
    Alexandre Kouto Horio Pisano
    Nagoya Grampus3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Shinya Yajima
    47Yudai Shimamoto
    55Motoki Nishihara
    29Ahmed Ahmedov
    70Sen Takagi
    71Yui Inokoshi
    11Hikaru Nakahara
    41Kento Haneda
    99Douglas Willian da Silva Souza
    Katsuhiro Nakayama 27
    Yuya Yamagishi 11
    Tsukasa Morishima 14
    Yuya Asano 9
    Daiki Miya 4
    Yohei Takeda 16
    Yuki Nogami 2
    Taichi Kikuchi 33
    Gen Kato 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Kenta Hasegawa
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Nagoya Grampus
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    381
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 15 10 1 4 24 11 13 31 B T T T T T
2 Kashiwa Reysol 14 7 6 1 16 10 6 27 T H T H T T
3 Urawa Red Diamonds 15 7 4 4 17 12 5 25 T T T T T B
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Gamba Osaka 15 7 2 6 19 20 -1 23 T H B T T T
6 Shimizu S-Pulse 15 6 3 6 19 17 2 21 H T T T B B
7 Vissel Kobe 13 6 3 4 13 11 2 21 B T T T T B
8 Avispa Fukuoka 15 6 3 6 14 15 -1 21 T B H H B B
9 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
10 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
11 Tokyo Verdy 15 5 5 5 11 14 -3 20 B H T T B T
12 Cerezo Osaka 15 5 4 6 23 22 1 19 T H B B T T
13 Fagiano Okayama 15 5 4 6 11 11 0 19 T B H B B H
14 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
15 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 15 4 3 8 17 23 -6 15 B T B B T H
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 14 3 3 8 8 15 -7 12 T H H B B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation