Kết quả Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 03/05
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus
Nhận định, Soi kèo Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus, 12h00 ngày 3/5: Chặn đà thăng hoa
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2
0.85U 2
1.011
2.25X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 14
-
Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
33'0-0Yota Sato
-
36'0-1
nbsp;Sho Inagaki (Assist:Takuya Uchida)
-
46'0-1nbsp;Yuya Yamagishi
nbsp;Kensuke Nagai -
46'0-1nbsp;Katsuhiro Nakayama
nbsp;Shuhei Tokumoto -
48'0-2
nbsp;Ryuji Izumi
-
50'0-3
nbsp;Keiya Shiihashi (Assist:Yuya Yamagishi)
-
55'Shinya Yajima nbsp;
Masaki Yumiba nbsp;0-3 -
61'0-3nbsp;Tsukasa Morishima
nbsp;Ryuji Izumi -
62'Koya Kitagawa0-3
-
64'Motoki Nishihara nbsp;
Capixaba nbsp;0-3 -
64'Yudai Shimamoto nbsp;
Takashi Inui nbsp;0-3 -
64'Ahmed Ahmedov nbsp;
Koya Kitagawa nbsp;0-3 -
73'Sen Takagi nbsp;
Reon Yamahara nbsp;0-3 -
73'0-3nbsp;Yuya Asano
nbsp;Mateus dos Santos Castro -
85'0-3nbsp;Daiki Miya
nbsp;Yota Sato
-
Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse4-2-3-11Yuya Oki14Reon Yamahara36Zento Uno3Yuji Takahashi5Kengo Kitazume98Matheus Bueno Batista17Masaki Yumiba7Capixaba33Takashi Inui19Kai Matsuzaki23Koya Kitagawa18Kensuke Nagai7Ryuji Izumi10Mateus dos Santos Castro17Takuya Uchida15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi55Shuhei Tokumoto70Teruki Hara20Kennedy Ebbs Mikuni3Yota Sato35Alexandre Kouto Horio Pisano
- Đội hình dự bị
-
21Shinya Yajima47Yudai Shimamoto55Motoki Nishihara29Ahmed Ahmedov70Sen Takagi71Yui Inokoshi11Hikaru Nakahara41Kento Haneda99Douglas Willian da Silva SouzaKatsuhiro Nakayama 27Yuya Yamagishi 11Tsukasa Morishima 14Yuya Asano 9Daiki Miya 4Yohei Takeda 16Yuki Nogami 2Taichi Kikuchi 33Gen Kato 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseNagoya Grampus
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
428Số đường chuyền381
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 15 | 10 | 1 | 4 | 24 | 11 | 13 | 31 | B T T T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 10 | 6 | 27 | T H T H T T |
3 | Urawa Red Diamonds | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T T T T T B |
4 | Kyoto Sanga | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T B T T B B |
5 | Gamba Osaka | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 23 | T H B T T T |
6 | Shimizu S-Pulse | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T T T B B |
7 | Vissel Kobe | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T T T T B |
8 | Avispa Fukuoka | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H H B B |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 13 | 6 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20 | T B B B B T |
10 | Machida Zelvia | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H B B B T B |
11 | Tokyo Verdy | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B H T T B T |
12 | Cerezo Osaka | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 19 | T H B B T T |
13 | Fagiano Okayama | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 11 | 0 | 19 | T B H B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 14 | 5 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 18 | T B B T H B |
16 | FC Tokyo | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | B H H T B T |
17 | Nagoya Grampus | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 15 | B T B B T H |
18 | Albirex Niigata | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T H B H T B |
19 | Yokohama FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 12 | T H H B B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản