Kết quả Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 01h00 ngày 05/04
Kết quả Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.90+2
0.92O 4
0.92U 4
0.921
1.20X
7.002
10.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.80O 0.5
0.13U 0.5
4.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính
-
5'Vurnon Anita0-0
-
46'Alex Plat nbsp;
Vurnon Anita nbsp;0-0 -
49'0-0Emir Bars
-
61'Jamie Jacobs nbsp;
Robert Muhren nbsp;0-0 -
68'Yannick Leliendal (Assist:Henk Veerman)
nbsp;
1-0 -
75'1-0nbsp;Dantaye Gilbert
nbsp;Marcus Younis -
77'Nordin Bukala nbsp;
Milan de Haan nbsp;1-0 -
78'1-0Emir Bars
-
80'Brandley Kuwas
nbsp;
2-0 -
81'2-0nbsp;Tim van den Heuvel
nbsp;Tygo Land -
81'2-0nbsp;Nicolas Verkooijen
nbsp;Tai Abed -
82'2-0nbsp;Yiandro Raap
nbsp;Eus Waayers -
86'Jamie Jacobs (Assist:Yannick Leliendal)
nbsp;
3-0 -
88'Aurelio Oehlers nbsp;
Brandley Kuwas nbsp;3-0 -
88'Key-Shawn Wong-A-Soij nbsp;
Bilal Ould-Chikh nbsp;3-0 -
90'Henk Veerman (Assist:Jamie Jacobs)
nbsp;
4-0
-
Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne36Milan de Haan5Vurnon Anita10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman10Esmir Bajraktarevic9Emir Bars7Tai Abed6Jordy Bawuah8Tygo Land11Marcus Younis2Eus Waayers3Emmanuel van de Blaak4Samuel van Hoogen5Muhlis Dagasan1Roy Steur
- Đội hình dự bị
-
18Nordin Bukala23Gladwin Curiel28Silvinho Esajas8Jamie Jacobs16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers6Alex Plat30Yaell Samson14Daan Steur31Key-Shawn Wong-A-Soij39Mauro ZijlstraDantaye Gilbert 19Iggy Houben 17Stijn Kuijsten 23Yiandro Raap 14Tijn Smolenaars 16Tim van den Heuvel 18Nicolas Verkooijen 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerWilly Boessen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê
-
VolendamJong PSV Eindhoven (Youth)
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
467Số đường chuyền463
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên7
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs