Kết quả SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Diễn biến chính

  • 10'
    Remco Balk (Assist:Jeremy Van Mullem) goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-0
    Yiandro Raap
  • 46'
    1-0
    nbsp;Emir Bars
    nbsp;Dantaye Gilbert
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jordy Bawuah
    nbsp;Yiandro Raap
  • 52'
    Bryant Nieling
    1-0
  • 60'
    1-0
    nbsp;Jevon Simons
    nbsp;Joel Ndala
  • 69'
    1-0
    nbsp;Marcus Younis
    nbsp;Tai Abed
  • 70'
    Fedde de Jong nbsp;
    Matthias Nartey nbsp;
    1-0
  • 76'
    Jonathan Afolabi nbsp;
    Ilias Alhaft nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    Jesper Uneken
  • 86'
    Sturla Ottesen nbsp;
    Benjamin Pauwels nbsp;
    1-0
  • SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • SC Cambuur4-2-3-1
    1
    Thijs Jansen
    5
    Thomas Poll
    20
    Bryant Nieling
    6
    Jeremy Van Mullem
    26
    Tyrique Mercera
    12
    Mark Diemers
    17
    Matthias Nartey
    29
    Benjamin Pauwels
    8
    Maikel Kieftenbeld
    11
    Ilias Alhaft
    7
    Remco Balk
    9
    Jesper Uneken
    17
    Dantaye Gilbert
    10
    Tai Abed
    11
    Joel Ndala
    6
    Tygo Land
    18
    Enzo Geerts
    14
    Yiandro Raap
    3
    Emmanuel van de Blaak
    4
    Wessel Kuhn
    2
    Muhlis Dagasan
    24
    Niek Schiks
    Jong PSV Eindhoven (Youth)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Jonathan Afolabi
    14Arnau Casas Arcas
    10Fedde de Jong
    19Michael de Leeuw
    27Wiebe Kooistra
    23Brett Minnema
    15Sturla Ottesen
    22Daan Reiziger
    18Tony Rolke
    Emir Bars 20
    Jordy Bawuah 8
    Iggy Houben 21
    Niek Janssen 23
    Rivas Manuhutu 15
    Jevon Simons 19
    Tijn Smolenaars 1
    Marcus Younis 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sjors Ultee
    Willy Boessen
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Cambuur vs Jong PSV Eindhoven (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Cambuur
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs