Kết quả Vitesse Arnhem vs SC Cambuur, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16

  • Vitesse Arnhem vs SC Cambuur: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Remco Balk
  • 15'
    0-2
    goalnbsp;Ilias Alhaft (Assist:Nicky Souren)
  • 17'
    Alexander Büttner
    0-2
  • 31'
    0-2
    Benjamin Pauwels
  • 37'
    0-3
    goalnbsp;Thomas Poll
  • 42'
    0-4
    goalnbsp;Benjamin Pauwels (Assist:Maikel Kieftenbeld)
  • 46'
    Giovanni Van Zwam nbsp;
    Dillon Hoogewerf nbsp;
    0-4
  • 46'
    Andy Visser nbsp;
    Irakli Yegoian nbsp;
    0-4
  • 46'
    0-4
    nbsp;Sturla Ottesen
    nbsp;Tyrique Mercera
  • 46'
    Mats Egbring nbsp;
    Loek Postma nbsp;
    0-4
  • 46'
    Angelos Tsingaras nbsp;
    Mathijs Tielemans nbsp;
    0-4
  • 47'
    Enzo Cornelisse
    0-4
  • 58'
    0-4
    nbsp;Arnau Casas Arcas
    nbsp;Maikel Kieftenbeld
  • 68'
    0-4
    nbsp;Fedde de Jong
    nbsp;Ilias Alhaft
  • 68'
    0-4
    nbsp;Michael de Leeuw
    nbsp;Nicky Souren
  • 74'
    Anass Zarrouk nbsp;
    Alexander Büttner nbsp;
    0-4
  • 77'
    0-4
    nbsp;Tony Rolke
    nbsp;Matthias Nartey
  • 82'
    0-5
    Angelos Tsingaras(OW)
  • 83'
    Mats Egbring
    0-5
  • 90'
    0-6
    goalnbsp;Tony Rolke
  • Vitesse Arnhem vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị

  • Vitesse Arnhem4-2-3-1
    16
    Tom Bramel
    28
    Alexander Büttner
    6
    Loek Postma
    55
    Marcus Steffen
    2
    Mees Kreekels
    8
    Enzo Cornelisse
    21
    Mathijs Tielemans
    11
    Dillon Hoogewerf
    20
    Irakli Yegoian
    7
    Gyan de Regt
    9
    Simon van Duivenbooden
    7
    Remco Balk
    11
    Ilias Alhaft
    17
    Matthias Nartey
    29
    Benjamin Pauwels
    8
    Maikel Kieftenbeld
    28
    Nicky Souren
    26
    Tyrique Mercera
    6
    Jeremy Van Mullem
    20
    Bryant Nieling
    5
    Thomas Poll
    1
    Thijs Jansen
    SC Cambuur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Justin Bakker
    22Mats Egbring
    98Tomislav Gudelj
    35Bas Huisman
    12Sil Milder
    25Adam Tahaui
    37Angelos Tsingaras
    24Roan van der Plaat
    23Mikki van Sas
    3Giovanni Van Zwam
    19Andy Visser
    34Anass Zarrouk
    Arnau Casas Arcas 14
    Fedde de Jong 10
    Michael de Leeuw 19
    Wiebe Kooistra 27
    Brett Minnema 23
    Sturla Ottesen 15
    Daan Reiziger 22
    Tony Rolke 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philippe Cocu
    Sjors Ultee
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Vitesse Arnhem vs SC Cambuur: Số liệu thống kê

  • Vitesse Arnhem
    SC Cambuur
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    375
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 127
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 SC Cambuur 22 12 2 8 30 19 11 38 H T T B T T
4 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 De Graafschap 21 9 6 6 42 33 9 33 B T B B B H
7 Den Bosch 21 9 6 6 34 27 7 33 T B H H T B
8 Roda JC 22 9 6 7 28 28 0 33 H T B B T B
9 Emmen 21 9 5 7 33 26 7 32 T B H H B B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 FC Eindhoven 22 8 5 9 31 37 -6 29 T T B H B T
13 MVV Maastricht 22 6 8 8 35 33 2 26 T H B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
15 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
16 Jong Ajax (Youth) 22 6 6 10 28 27 1 24 B T B T B T
17 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 22 6 3 13 33 44 -11 21 B B H T B B
19 FC Utrecht (Youth) 21 2 8 11 20 40 -20 14 H H B B T H
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs