Tổng số trận |
240 |
Số trận đã kết thúc |
176
(73.33%) |
Số trận sắp đá |
64
(26.67%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
82
(34.17%) |
Số trận thắng (sân khách) |
44
(18.33%) |
Số trận hòa |
50
(20.83%) |
Số bàn thắng |
480
(2.73 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
289
(1.64 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
191
(1.09 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Club Brugge (51 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Club Brugge (51 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Club Brugge (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Standard Liege (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Kortrijk (9 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Standard Liege (5 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Saint Gilloise (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Standard Liege, Oud Heverlee (6 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Anderlecht (9 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(47 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(17 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(30 bàn thua) |