Số liệu thống kê VĐQG Bỉ mùa giải 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Bỉ
Thống kê tần xuất tỷ số VĐQG Bỉ
Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Bỉ
Thống kê bóng đá VĐQG Bỉ mùa giải 2025-2026
Thống kê | Thông tin / Số liệu |
Tổng số trận | 239 |
Số trận đã kết thúc | 52 (21.76%) |
Số trận sắp đá | 187 (78.24%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 20 (8.37%) |
Số trận thắng (sân khách) | 18 (7.53%) |
Số trận hòa | 14 (5.86%) |
Số bàn thắng | 143 (2.75 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 77 (1.48 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 66 (1.27 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Club Brugge (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Club Brugge (19 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Genk, Club Brugge (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | RWD Molenbeek (5 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Genk, Standard Liege, RWD Molenbeek (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | St. Gilloise (1 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Genk (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Royal Antwerp (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Genk (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Kortrijk (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | AS Eupen (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Kortrijk (12 bàn thua) |
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |