Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | gt;=3 | % gt;=3 | lt;=2 | % lt;=2 |
1 | Groningen | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
2 | Go Ahead Eagles | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
3 | FC Twente Enschede | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
4 | Willem II | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
5 | PEC Zwolle | 32 | 14 | 43% | 18 | 56% |
6 | Heracles Almelo | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
7 | PSV Eindhoven | 32 | 27 | 84% | 5 | 16% |
8 | AZ Alkmaar | 32 | 19 | 59% | 13 | 41% |
9 | NAC Breda | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
10 | AFC Ajax | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
11 | Feyenoord | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
12 | Almere City FC | 32 | 16 | 50% | 16 | 50% |
13 | Sparta Rotterdam | 32 | 13 | 40% | 19 | 59% |
14 | SC Heerenveen | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
15 | FC Utrecht | 32 | 20 | 62% | 12 | 38% |
16 | Fortuna Sittard | 32 | 17 | 53% | 15 | 47% |
17 | NEC Nijmegen | 32 | 18 | 56% | 14 | 44% |
18 | RKC Waalwijk | 32 | 22 | 68% | 10 | 31% |
gt;=3: số bàn thắng gt;=3 | % gt;=3: % số trận có số bàn thắng gt;=3 | lt;=2: tổng số trận có số bàn thắng lt;=2 | % lt;=2: % số trận có số bàn thắng lt;=2
Cập nhật:
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 33 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |