Kết quả El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC, 21h00 ngày 22/02
Kết quả El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
Đối đầu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.08-0.25
0.82O 2
1.05U 2
0.831
3.60X
2.802
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 15
-
El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC: Diễn biến chính
-
25'Tolulope Ojo Penalty awarded0-0
-
27'Kahraba
nbsp;
1-0 -
33'1-0Ahmed Ramadan Mohamed
-
61'1-0Ahmed Hany
-
81'Alaa M.1-0
-
86'Tolulope Ojo
nbsp;
2-0 -
90'Ahmed Reda2-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs Ceramica Cleopatra FC: Số liệu thống kê
-
El GounahCeramica Cleopatra FC
-
2Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
269Số đường chuyền400
-
nbsp;nbsp;
-
46%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên38
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation