Kết quả El Gounah vs Haras El Hedoud, 21h00 ngày 31/01
Kết quả El Gounah vs Haras El Hedoud
Đối đầu El Gounah vs Haras El Hedoud
Phong độ El Gounah gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202521:00
-
Haras El Hedoud 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 1.75
0.90U 1.75
0.921
2.20X
2.632
3.80Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Gounah vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
El Gounah vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
-
10'0-0Abdelrahman Gouda
-
18'0-0Omar Fathi
-
26'Tolulope Ojo0-0
-
45'0-1nbsp;Abdelrahman Gouda
-
90'0-1Mohamed Seha
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
El Gounah vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
-
El GounahHaras El Hedoud
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
378Số đường chuyền223
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác47%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
7Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
35Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công58
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation