Kết quả Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7

  • Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish: Diễn biến chính

  • 23'
    Hazem Mohamed (Assist:Fawzi El Henawy) goalnbsp;
    1-0
  • 54'
    Mohamed Magli
    1-0
  • 57'
    Mofosse Karidoula (Assist:Mohamed Ashraf) goalnbsp;
    2-0
  • 82'
    Abdelrahman Gouda (Assist:Fawzi El Henawy) goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Himid Mao Mkami
  • 90'
    3-0
    Himid Mao Mkami
  • 90'
    3-0
    Himid Mao Mkami Card changed
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Haras El Hedoud vs Talaea EI-Gaish: Số liệu thống kê

  • Haras El Hedoud
    Talaea EI-Gaish
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 341
    Số đường chuyền
    443
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 12 8 3 1 21 7 14 27 T T T H T T
2 Al Ahly SC 12 7 5 0 21 8 13 26 T T H H T T
3 Zamalek 12 7 2 3 23 13 10 23 T T B T B T
4 Al Masry 12 6 4 2 12 8 4 22 H T B T H T
5 Ceramica Cleopatra FC 12 5 4 3 15 13 2 19 H T H T B B
6 Haras El Hedoud 12 5 3 4 12 11 1 18 T B T T T T
7 Pharco 12 5 3 4 15 16 -1 18 T B H H T T
8 NBE SC 12 5 3 4 11 12 -1 18 T T T B T H
9 Petrojet 12 4 5 3 11 9 2 17 H H T T H B
10 Talaea EI-Gaish 12 4 4 4 9 12 -3 16 B B T H T H
11 ZED FC 12 3 6 3 9 8 1 15 H T B B H H
12 Al-Ittihad Alexandria 12 3 5 4 6 8 -2 14 B B H T H B
13 Smouha SC 12 4 2 6 10 14 -4 14 B T B T T B
14 Ghazl El Mahallah 12 3 2 7 11 19 -8 11 B B B B B T
15 Ismaily 12 2 4 6 6 11 -5 10 H B T B B B
16 Future FC 12 1 5 6 5 13 -8 8 H B T B B B
17 Enppi 12 1 4 7 6 12 -6 7 H H B B B B
18 El Gounah 12 1 4 7 3 12 -9 7 B B B B B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation