Kết quả Pharco vs Ghazl El Mahallah, 00h00 ngày 02/02
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:00
-
Pharco3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.85O 1.75
0.83U 1.75
1.011
2.40X
2.702
3.30Hiệp 1+0
0.69-0
1.17O 0.5
0.57U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pharco vs Ghazl El Mahallah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Pharco vs Ghazl El Mahallah: Diễn biến chính
-
14'Amr Nasser nbsp;1-0
-
30'1-1nbsp;Mayhob E. (Assist:Ahmed Yassin)
-
34'1-1Emad Mayhoub Goal awarded
-
39'1-1Mory Toure
-
46'1-1Mohamed Hamdi
-
83'Amr Nasser nbsp;2-1
-
85'2-1Mohamed Gaber
-
89'2-2nbsp;Khaled Mahmoud A. (Assist:Mohamed Ashraf)
-
90'Yassin Marei (Assist:Walid Mostafa) nbsp;3-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pharco vs Ghazl El Mahallah: Số liệu thống kê
-
PharcoGhazl El Mahallah
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
364Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation