Kết quả Petrojet vs Enppi, 21h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8

  • Petrojet vs Enppi: Diễn biến chính

  • 19'
    Rashad El Metwaly
    0-0
  • 90'
    Mahmoud Kenawi
    0-0
  • 90'
    0-0
    Rafik Kabou Penalty cancelled
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Petrojet vs Enppi: Số liệu thống kê

  • Petrojet
    Enppi
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 330
    Số đường chuyền
    370
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 11 7 3 1 20 7 13 24 T T T T H T
2 Al Ahly SC 10 5 5 0 16 6 10 20 T H T T H H
3 Zamalek 11 6 2 3 21 13 8 20 H T T B T B
4 Ceramica Cleopatra FC 11 5 4 2 14 11 3 19 T H T H T B
5 Al Masry 11 5 4 2 10 7 3 19 B H T B T H
6 Petrojet 11 4 5 2 10 7 3 17 T H H T T H
7 NBE SC 11 5 2 4 10 11 -1 17 B T T T B T
8 Haras El Hedoud 11 4 3 4 11 11 0 15 H T B T T T
9 Pharco 11 4 3 4 13 15 -2 15 B T B H H T
10 Talaea EI-Gaish 11 4 3 4 9 12 -3 15 H B B T H T
11 ZED FC 11 3 5 3 8 7 1 14 H H T B B H
12 Al-Ittihad Alexandria 11 3 5 3 5 6 -1 14 H B B H T H
13 Smouha SC 11 4 2 5 10 13 -3 14 B B T B T T
14 Ismaily 11 2 4 5 6 9 -3 10 H H B T B B
15 Future FC 10 1 5 4 3 8 -5 8 B H H B T B
16 Ghazl El Mahallah 11 2 2 7 9 18 -9 8 T B B B B B
17 Enppi 11 1 4 6 6 11 -5 7 H H H B B B
18 El Gounah 11 1 3 7 3 12 -9 6 B B B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation